Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 640.444 349.518 412.543 396.329 666.749
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 640.444 349.518 412.543 396.329 666.749
4. Giá vốn hàng bán 286.685 231.000 231.842 237.874 251.015
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 353.759 118.518 180.701 158.455 415.734
6. Doanh thu hoạt động tài chính 835 950 2.785 6.062 5.195
7. Chi phí tài chính 85.195 107.950 83.521 65.199 61.933
-Trong đó: Chi phí lãi vay 85.195 78.847 72.751 65.099 61.102
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.374 9.349 11.917 10.828 15.507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 249.026 2.170 88.048 88.490 343.488
12. Thu nhập khác 63 0 0
13. Chi phí khác 26 65 8 211
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 37 -65 -7 -211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 249.063 2.170 87.983 88.483 343.278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.128 400 20.829 10.501 41.855
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.128 400 20.829 10.501 41.855
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 229.935 1.770 67.154 77.982 301.423
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 229.935 1.770 67.154 77.982 301.423