1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
412.543
|
396.329
|
666.749
|
624.620
|
501.571
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
412.543
|
396.329
|
666.749
|
624.620
|
501.571
|
4. Giá vốn hàng bán
|
231.842
|
237.874
|
251.015
|
269.404
|
250.223
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
180.701
|
158.455
|
415.734
|
355.216
|
251.348
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.785
|
6.062
|
5.195
|
23.862
|
5.318
|
7. Chi phí tài chính
|
83.521
|
65.199
|
61.933
|
56.375
|
52.791
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
72.751
|
65.099
|
61.102
|
54.443
|
52.088
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.917
|
10.828
|
15.507
|
23.526
|
9.536
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88.048
|
88.490
|
343.488
|
299.177
|
194.340
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
76
|
625
|
13. Chi phí khác
|
65
|
8
|
211
|
138
|
6.181
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-65
|
-7
|
-211
|
-62
|
-5.556
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
87.983
|
88.483
|
343.278
|
299.114
|
188.784
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.829
|
10.501
|
41.855
|
30.423
|
22.528
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.829
|
10.501
|
41.855
|
30.423
|
22.528
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
67.154
|
77.982
|
301.423
|
268.692
|
166.256
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
67.154
|
77.982
|
301.423
|
268.692
|
166.256
|