Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 412.543 396.329 666.749 624.620 501.571
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 412.543 396.329 666.749 624.620 501.571
4. Giá vốn hàng bán 231.842 237.874 251.015 269.404 250.223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 180.701 158.455 415.734 355.216 251.348
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.785 6.062 5.195 23.862 5.318
7. Chi phí tài chính 83.521 65.199 61.933 56.375 52.791
-Trong đó: Chi phí lãi vay 72.751 65.099 61.102 54.443 52.088
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.917 10.828 15.507 23.526 9.536
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 88.048 88.490 343.488 299.177 194.340
12. Thu nhập khác 0 0 76 625
13. Chi phí khác 65 8 211 138 6.181
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -65 -7 -211 -62 -5.556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 87.983 88.483 343.278 299.114 188.784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.829 10.501 41.855 30.423 22.528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.829 10.501 41.855 30.423 22.528
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 67.154 77.982 301.423 268.692 166.256
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 67.154 77.982 301.423 268.692 166.256