1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
640.444
|
349.518
|
412.543
|
396.329
|
666.749
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
640.444
|
349.518
|
412.543
|
396.329
|
666.749
|
4. Giá vốn hàng bán
|
286.685
|
231.000
|
231.842
|
237.874
|
251.015
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
353.759
|
118.518
|
180.701
|
158.455
|
415.734
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
835
|
950
|
2.785
|
6.062
|
5.195
|
7. Chi phí tài chính
|
85.195
|
107.950
|
83.521
|
65.199
|
61.933
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
85.195
|
78.847
|
72.751
|
65.099
|
61.102
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.374
|
9.349
|
11.917
|
10.828
|
15.507
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
249.026
|
2.170
|
88.048
|
88.490
|
343.488
|
12. Thu nhập khác
|
63
|
|
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
26
|
|
65
|
8
|
211
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
37
|
|
-65
|
-7
|
-211
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
249.063
|
2.170
|
87.983
|
88.483
|
343.278
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.128
|
400
|
20.829
|
10.501
|
41.855
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.128
|
400
|
20.829
|
10.501
|
41.855
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
229.935
|
1.770
|
67.154
|
77.982
|
301.423
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
229.935
|
1.770
|
67.154
|
77.982
|
301.423
|