Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.215.108 947.696 1.099.736 1.280.996 1.334.843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 506.434 361.672 368.165 331.776 478.224
1. Tiền 16.434 55.735 14.865 12.076 14.924
2. Các khoản tương đương tiền 490.000 305.937 353.300 319.700 463.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39.000 39.000 39.000 39.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39.000 39.000 39.000 39.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 562.067 439.926 584.865 800.489 747.545
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 554.641 422.791 579.658 788.083 719.350
2. Trả trước cho người bán 13.001 15.828 10.677 10.821 19.927
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.533 10.415 3.638 10.694 17.376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.108 -9.108 -9.108 -9.108 -9.108
IV. Tổng hàng tồn kho 107.596 107.087 107.695 109.719 109.063
1. Hàng tồn kho 107.596 107.087 107.695 109.719 109.063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11 11 11 11 11
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 11 11 11 11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.801.826 7.637.737 7.508.146 7.359.302 7.218.698
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.727.465 7.595.682 7.465.429 7.317.824 7.177.836
1. Tài sản cố định hữu hình 7.727.465 7.595.682 7.465.429 7.317.824 7.177.836
- Nguyên giá 12.276.357 12.292.233 12.300.205 12.299.281 12.298.961
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.548.892 -4.696.550 -4.834.776 -4.981.457 -5.121.125
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60.520 25.694 26.991 26.991 26.991
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60.520 25.694 26.991 26.991 26.991
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.841 16.360 15.726 14.487 13.871
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.421 5.964 5.335 4.108 3.501
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.142 1.142 1.142 1.142 1.142
3. Tài sản dài hạn khác 9.278 9.255 9.249 9.238 9.228
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9.016.934 8.585.433 8.607.882 8.640.297 8.553.541
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.358.676 3.849.194 3.924.582 3.811.958 3.558.945
I. Nợ ngắn hạn 1.226.291 277.354 485.245 457.238 347.498
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 530.560 45.252 115.370 67.377 102.352
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 136.886 134.796 145.161 139.104 125.624
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61.842 68.233 70.181 97.795 99.841
6. Phải trả người lao động 9.176 12.534 21.801 20.178 7.968
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.446 7.023 6.253 5.707 4.990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 476.649 3.633 121.448 118.553 217
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.733 5.884 5.031 8.524 6.328
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.132.385 3.571.839 3.439.337 3.354.719 3.211.447
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 201.734 201.734 201.734 201.734 201.734
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.930.651 3.370.105 3.237.603 3.152.985 3.009.713
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.658.257 4.736.239 4.683.300 4.828.340 4.994.596
I. Vốn chủ sở hữu 4.658.257 4.736.239 4.683.300 4.828.340 4.994.596
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.362.412 2.362.412 2.362.412 2.362.412 2.362.412
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.272 6.272 6.272 6.272 6.272
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 356.373 356.373 356.373 356.373 356.373
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27.661 27.661 27.661 27.661 27.661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.905.538 1.983.520 1.930.581 2.075.620 2.241.876
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.836.614 1.836.614 1.482.252 1.806.929 1.806.929
- LNST chưa phân phối kỳ này 68.924 146.906 448.329 268.692 434.948
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9.016.934 8.585.433 8.607.882 8.640.297 8.553.541