TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.215.108
|
947.696
|
1.099.736
|
1.280.996
|
1.334.843
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
506.434
|
361.672
|
368.165
|
331.776
|
478.224
|
1. Tiền
|
16.434
|
55.735
|
14.865
|
12.076
|
14.924
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
490.000
|
305.937
|
353.300
|
319.700
|
463.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
562.067
|
439.926
|
584.865
|
800.489
|
747.545
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
554.641
|
422.791
|
579.658
|
788.083
|
719.350
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.001
|
15.828
|
10.677
|
10.821
|
19.927
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.533
|
10.415
|
3.638
|
10.694
|
17.376
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.108
|
-9.108
|
-9.108
|
-9.108
|
-9.108
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107.596
|
107.087
|
107.695
|
109.719
|
109.063
|
1. Hàng tồn kho
|
107.596
|
107.087
|
107.695
|
109.719
|
109.063
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.801.826
|
7.637.737
|
7.508.146
|
7.359.302
|
7.218.698
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.727.465
|
7.595.682
|
7.465.429
|
7.317.824
|
7.177.836
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.727.465
|
7.595.682
|
7.465.429
|
7.317.824
|
7.177.836
|
- Nguyên giá
|
12.276.357
|
12.292.233
|
12.300.205
|
12.299.281
|
12.298.961
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.548.892
|
-4.696.550
|
-4.834.776
|
-4.981.457
|
-5.121.125
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
60.520
|
25.694
|
26.991
|
26.991
|
26.991
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
60.520
|
25.694
|
26.991
|
26.991
|
26.991
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.841
|
16.360
|
15.726
|
14.487
|
13.871
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.421
|
5.964
|
5.335
|
4.108
|
3.501
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.142
|
1.142
|
1.142
|
1.142
|
1.142
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9.278
|
9.255
|
9.249
|
9.238
|
9.228
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.016.934
|
8.585.433
|
8.607.882
|
8.640.297
|
8.553.541
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.358.676
|
3.849.194
|
3.924.582
|
3.811.958
|
3.558.945
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.226.291
|
277.354
|
485.245
|
457.238
|
347.498
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
530.560
|
45.252
|
115.370
|
67.377
|
102.352
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
136.886
|
134.796
|
145.161
|
139.104
|
125.624
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
178
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
61.842
|
68.233
|
70.181
|
97.795
|
99.841
|
6. Phải trả người lao động
|
9.176
|
12.534
|
21.801
|
20.178
|
7.968
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.446
|
7.023
|
6.253
|
5.707
|
4.990
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
476.649
|
3.633
|
121.448
|
118.553
|
217
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.733
|
5.884
|
5.031
|
8.524
|
6.328
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.132.385
|
3.571.839
|
3.439.337
|
3.354.719
|
3.211.447
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
201.734
|
201.734
|
201.734
|
201.734
|
201.734
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.930.651
|
3.370.105
|
3.237.603
|
3.152.985
|
3.009.713
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.658.257
|
4.736.239
|
4.683.300
|
4.828.340
|
4.994.596
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.658.257
|
4.736.239
|
4.683.300
|
4.828.340
|
4.994.596
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.362.412
|
2.362.412
|
2.362.412
|
2.362.412
|
2.362.412
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.272
|
6.272
|
6.272
|
6.272
|
6.272
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
356.373
|
356.373
|
356.373
|
356.373
|
356.373
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27.661
|
27.661
|
27.661
|
27.661
|
27.661
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.905.538
|
1.983.520
|
1.930.581
|
2.075.620
|
2.241.876
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.836.614
|
1.836.614
|
1.482.252
|
1.806.929
|
1.806.929
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
68.924
|
146.906
|
448.329
|
268.692
|
434.948
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.016.934
|
8.585.433
|
8.607.882
|
8.640.297
|
8.553.541
|