TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,461,951
|
1,322,361
|
1,215,108
|
947,696
|
1,099,736
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
133,465
|
281,110
|
506,434
|
361,672
|
368,165
|
1. Tiền
|
8,410
|
14,610
|
16,434
|
55,735
|
14,865
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
125,055
|
266,500
|
490,000
|
305,937
|
353,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,000
|
35,000
|
39,000
|
39,000
|
39,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35,000
|
35,000
|
39,000
|
39,000
|
39,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,188,896
|
901,759
|
562,067
|
439,926
|
584,865
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,172,100
|
877,276
|
554,641
|
422,791
|
579,658
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,310
|
23,966
|
13,001
|
15,828
|
10,677
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,594
|
9,626
|
3,533
|
10,415
|
3,638
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,108
|
-9,108
|
-9,108
|
-9,108
|
-9,108
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104,579
|
104,481
|
107,596
|
107,087
|
107,695
|
1. Hàng tồn kho
|
104,579
|
104,481
|
107,596
|
107,087
|
107,695
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,071,248
|
7,927,966
|
7,801,826
|
7,637,737
|
7,508,146
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,006,791
|
7,859,696
|
7,727,465
|
7,595,682
|
7,465,429
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,006,791
|
7,859,696
|
7,727,465
|
7,595,682
|
7,465,429
|
- Nguyên giá
|
12,261,165
|
12,261,246
|
12,276,357
|
12,292,233
|
12,300,205
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,254,374
|
-4,401,550
|
-4,548,892
|
-4,696,550
|
-4,834,776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
49,625
|
53,160
|
60,520
|
25,694
|
26,991
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
49,625
|
53,160
|
60,520
|
25,694
|
26,991
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,832
|
15,110
|
13,841
|
16,360
|
15,726
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,379
|
4,664
|
3,421
|
5,964
|
5,335
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,142
|
1,142
|
1,142
|
1,142
|
1,142
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9,311
|
9,304
|
9,278
|
9,255
|
9,249
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,533,199
|
9,250,327
|
9,016,934
|
8,585,433
|
8,607,882
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,938,334
|
4,653,692
|
4,358,676
|
3,849,194
|
3,924,582
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,193,995
|
916,533
|
1,226,291
|
277,354
|
485,245
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
196,486
|
150,529
|
530,560
|
45,252
|
115,370
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
137,607
|
131,506
|
136,886
|
134,796
|
145,161
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
118,500
|
38,719
|
61,842
|
68,233
|
70,181
|
6. Phải trả người lao động
|
17,175
|
6,211
|
9,176
|
12,534
|
21,801
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,532
|
14,012
|
4,446
|
7,023
|
6,253
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
714,757
|
572,881
|
476,649
|
3,633
|
121,448
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,939
|
2,676
|
6,733
|
5,884
|
5,031
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,744,339
|
3,737,159
|
3,132,385
|
3,571,839
|
3,439,337
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
201,734
|
201,734
|
201,734
|
201,734
|
201,734
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,542,604
|
3,535,425
|
2,930,651
|
3,370,105
|
3,237,603
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,594,865
|
4,596,635
|
4,658,257
|
4,736,239
|
4,683,300
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,594,865
|
4,596,635
|
4,658,257
|
4,736,239
|
4,683,300
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,272
|
6,272
|
6,272
|
6,272
|
6,272
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
356,373
|
356,373
|
356,373
|
356,373
|
356,373
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27,661
|
27,661
|
27,661
|
27,661
|
27,661
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,842,146
|
1,843,916
|
1,905,538
|
1,983,520
|
1,930,581
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
848,156
|
1,842,146
|
1,836,614
|
1,836,614
|
1,482,252
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
993,990
|
1,770
|
68,924
|
146,906
|
448,329
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,533,199
|
9,250,327
|
9,016,934
|
8,585,433
|
8,607,882
|