1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.378
|
28.731
|
26.927
|
20.365
|
16.220
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
351
|
49
|
19
|
14
|
70
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.026
|
28.682
|
26.908
|
20.351
|
16.149
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.565
|
29.714
|
30.437
|
21.459
|
32.740
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-5.538
|
-1.033
|
-3.529
|
-1.109
|
-16.591
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24
|
46
|
139
|
0
|
52
|
7. Chi phí tài chính
|
837
|
676
|
642
|
637
|
593
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
730
|
676
|
641
|
627
|
592
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.577
|
1.262
|
970
|
1.024
|
1.383
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.359
|
1.111
|
1.457
|
1.247
|
4.724
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9.287
|
-4.036
|
-6.458
|
-4.017
|
-23.238
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
2
|
9.695
|
13. Chi phí khác
|
39
|
53
|
15
|
29
|
6.097
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-39
|
-53
|
-15
|
-27
|
3.597
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9.326
|
-4.089
|
-6.473
|
-4.044
|
-19.641
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
-572
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
-572
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9.326
|
-4.089
|
-6.473
|
-4.044
|
-19.069
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.326
|
-4.089
|
-6.473
|
-4.044
|
-19.069
|