Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116,368 116,249 123,642 125,925 127,781
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,232 4,305 2,084 3,573 6,196
1. Tiền 4,232 4,305 2,084 3,573 6,196
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,587 64,587 70,587 71,587 72,587
1. Chứng khoán kinh doanh 287 287 287 287 287
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,300 64,300 70,300 71,300 72,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,957 11,080 14,910 14,934 14,076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,160 7,635 11,159 12,182 11,383
2. Trả trước cho người bán 1,908 733 2,259 937 1,614
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,912 4,723 3,502 3,826 3,051
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,023 -2,011 -2,011 -2,011 -1,972
IV. Tổng hàng tồn kho 33,063 32,865 33,454 32,271 29,966
1. Hàng tồn kho 34,588 34,389 35,479 34,297 32,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,524 -1,524 -2,026 -2,026 -2,524
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,527 3,411 2,607 3,560 4,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,935 2,689 2,129 3,011 4,437
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 295 390 306 376 348
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 298 172 172 172 172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 161 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114,424 113,379 111,943 110,489 109,855
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,215 18,215 18,215 18,215 18,215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 18,215 18,215 18,215 18,215 18,215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67,486 66,534 65,133 63,733 62,700
1. Tài sản cố định hữu hình 50,082 49,187 47,943 46,700 45,824
- Nguyên giá 132,891 133,224 133,224 133,224 133,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,809 -84,037 -85,281 -86,524 -87,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,404 17,347 17,190 17,033 16,876
- Nguyên giá 26,705 26,805 26,805 26,805 26,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,301 -9,458 -9,615 -9,772 -9,929
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,444 9,444 9,331 9,331 9,331
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,444 9,444 9,331 9,331 9,331
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,500 17,500 17,658 17,658 17,592
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,500 17,500 17,658 17,658 17,592
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,778 1,686 1,606 1,551 2,017
1. Chi phí trả trước dài hạn 693 545 409 355 796
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1,085 1,141 1,196 1,196 1,221
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,792 229,628 235,585 236,414 237,636
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,248 41,137 49,980 47,740 45,575
I. Nợ ngắn hạn 21,419 17,590 26,477 22,918 21,852
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,760 200 2,100 0 2,855
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,734 646 1,515 976 1,847
4. Người mua trả tiền trước 188 1,178 337 505 126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,107 977 1,238 3,780 1,724
6. Phải trả người lao động 4,789 2,264 3,167 3,653 5,127
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,526 9,254 10,011 7,859 3,985
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 262
11. Phải trả ngắn hạn khác 3,549 1,545 4,572 4,559 4,542
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1,034 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,767 1,526 2,502 1,586 1,384
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22,829 23,547 23,503 24,823 23,724
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 11,726 12,704 12,680 13,980 12,962
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10,242 10,014 9,945 9,965 9,933
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 861 828 878 878 828
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 186,544 188,491 185,605 188,673 192,061
I. Vốn chủ sở hữu 186,544 188,491 185,605 188,673 192,061
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119,821 119,821 119,821 119,821 119,821
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,033 69,033 69,033 69,033 69,033
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -23,523 -23,523 -23,523 -23,523 -23,523
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,329 10,329 10,329 10,329 10,329
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,404 9,582 6,826 9,904 13,220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,885 7,378 1,551 1,551 1,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,518 2,204 5,275 8,354 11,620
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3,481 3,250 3,120 3,110 3,182
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,792 229,628 235,585 236,414 237,636