1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35.839
|
24.906
|
27.890
|
29.506
|
32.318
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-30
|
59
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35.869
|
24.847
|
27.890
|
29.506
|
32.318
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.766
|
7.701
|
9.624
|
10.013
|
24.485
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.103
|
17.146
|
18.266
|
19.493
|
7.833
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.330
|
870
|
665
|
684
|
804
|
7. Chi phí tài chính
|
47
|
3
|
|
51
|
19
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38
|
3
|
|
44
|
13
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
-67
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.026
|
11.306
|
11.831
|
11.929
|
-409
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.548
|
4.115
|
4.236
|
4.365
|
4.638
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.813
|
2.591
|
2.864
|
3.832
|
4.322
|
12. Thu nhập khác
|
-47
|
24
|
33
|
58
|
9
|
13. Chi phí khác
|
-79
|
24
|
3
|
58
|
28
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
32
|
0
|
31
|
0
|
-20
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.845
|
2.591
|
2.894
|
3.832
|
4.302
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
942
|
608
|
609
|
763
|
989
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
938
|
|
|
|
-25
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.880
|
608
|
609
|
763
|
964
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.965
|
1.983
|
2.285
|
3.069
|
3.338
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
462
|
-221
|
-130
|
-10
|
72
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.503
|
2.204
|
2.415
|
3.078
|
3.266
|