Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.890 29.506 32.318 26.985 39.173
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 87 23
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.890 29.506 32.318 26.898 39.150
4. Giá vốn hàng bán 9.624 10.013 24.485 12.379 21.500
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.266 19.493 7.833 14.519 17.649
6. Doanh thu hoạt động tài chính 665 684 804 668 830
7. Chi phí tài chính 51 19 4 23
-Trong đó: Chi phí lãi vay 44 13 4 23
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -67 178
9. Chi phí bán hàng 11.831 11.929 -409 8.416 10.091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.236 4.365 4.638 4.308 3.827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.864 3.832 4.322 2.459 4.716
12. Thu nhập khác 33 58 9 2.484 16
13. Chi phí khác 3 58 28 2.275 60
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 31 0 -20 209 -44
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.894 3.832 4.302 2.667 4.672
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 609 763 989 768 859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 609 763 964 768 859
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.285 3.069 3.338 1.900 3.812
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -130 -10 72 -435 176
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.415 3.078 3.266 2.335 3.636