Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35.839 24.906 27.890 29.506 32.318
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -30 59 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35.869 24.847 27.890 29.506 32.318
4. Giá vốn hàng bán 17.766 7.701 9.624 10.013 24.485
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.103 17.146 18.266 19.493 7.833
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.330 870 665 684 804
7. Chi phí tài chính 47 3 51 19
-Trong đó: Chi phí lãi vay 38 3 44 13
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -67
9. Chi phí bán hàng 9.026 11.306 11.831 11.929 -409
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.548 4.115 4.236 4.365 4.638
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.813 2.591 2.864 3.832 4.322
12. Thu nhập khác -47 24 33 58 9
13. Chi phí khác -79 24 3 58 28
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 32 0 31 0 -20
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.845 2.591 2.894 3.832 4.302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 942 608 609 763 989
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 938 -25
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.880 608 609 763 964
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.965 1.983 2.285 3.069 3.338
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 462 -221 -130 -10 72
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.503 2.204 2.415 3.078 3.266