1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
463.075
|
330.665
|
249.826
|
113.897
|
114.644
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.737
|
1.801
|
1.464
|
463
|
59
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
456.338
|
328.864
|
248.362
|
113.434
|
114.585
|
4. Giá vốn hàng bán
|
320.569
|
247.859
|
174.093
|
41.975
|
51.373
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
135.769
|
81.005
|
74.269
|
71.459
|
63.211
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
890
|
1.857
|
4.078
|
4.857
|
3.023
|
7. Chi phí tài chính
|
1.295
|
212
|
240
|
161
|
86
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
776
|
94
|
204
|
151
|
73
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
197
|
9. Chi phí bán hàng
|
83.870
|
57.592
|
34.856
|
44.618
|
34.713
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.604
|
16.217
|
15.711
|
16.899
|
17.234
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
33.890
|
8.842
|
27.540
|
14.639
|
14.398
|
12. Thu nhập khác
|
55
|
544
|
673
|
23
|
100
|
13. Chi phí khác
|
514
|
123
|
973
|
5
|
113
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-459
|
421
|
-300
|
19
|
-13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.431
|
9.264
|
27.240
|
14.658
|
14.385
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.701
|
1.636
|
2.211
|
2.952
|
3.086
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-247
|
-4
|
2.625
|
938
|
-31
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.454
|
1.632
|
4.836
|
3.890
|
3.055
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.977
|
7.631
|
22.404
|
10.768
|
11.331
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.305
|
2.990
|
3.803
|
-97
|
-289
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.673
|
4.641
|
18.601
|
10.865
|
11.620
|