I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.266
|
9.102
|
27.240
|
14.551
|
14.218
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.696
|
3.620
|
-7.607
|
-1.754
|
3.694
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.042
|
4.934
|
5.625
|
5.802
|
5.606
|
- Các khoản dự phòng
|
3.221
|
235
|
-12.178
|
-4.057
|
976
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-632
|
-1.644
|
-1.258
|
-3.659
|
-2.975
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.064
|
95
|
204
|
159
|
86
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39.962
|
12.723
|
19.633
|
12.797
|
17.912
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9.701
|
30.953
|
-468
|
13.949
|
1.614
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23.340
|
55.321
|
19.158
|
994
|
2.097
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.404
|
-15.088
|
-39.842
|
1.812
|
2.308
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
704
|
3.482
|
2.431
|
-152
|
-1.603
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.156
|
-95
|
-62
|
-302
|
-72
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.383
|
-3.976
|
-1.065
|
-180
|
-2.175
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-243
|
-5.198
|
-1.801
|
-2.759
|
-2.759
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44.118
|
78.123
|
-2.017
|
26.160
|
17.323
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.799
|
-3.530
|
0
|
-79
|
-820
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
50
|
0
|
|
32
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.500
|
-80.200
|
-65.700
|
-62.300
|
-103.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.500
|
39.700
|
63.000
|
52.700
|
93.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-17.500
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.067
|
1.112
|
1.258
|
3.659
|
4.662
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11.318
|
-42.867
|
-1.442
|
-23.520
|
-6.126
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
129.023
|
18.573
|
19.000
|
14.797
|
13.435
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-174.225
|
-24.243
|
-11.000
|
-21.037
|
-12.341
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.173
|
-18.743
|
-18.283
|
-6.159
|
-3.327
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-56.375
|
-24.413
|
-10.283
|
-12.399
|
-2.233
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-939
|
10.843
|
-13.741
|
-9.759
|
8.963
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.829
|
16.890
|
27.733
|
13.991
|
4.232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.890
|
27.733
|
13.991
|
4.232
|
13.196
|