TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
118.005
|
142.291
|
189.898
|
259.163
|
398.561
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
965
|
3.947
|
6.660
|
8.778
|
14.903
|
1. Tiền
|
965
|
3.947
|
6.660
|
728
|
4.406
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
8.050
|
10.497
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.690
|
0
|
0
|
2.140
|
41.490
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.690
|
0
|
0
|
2.140
|
41.490
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67.657
|
79.991
|
93.585
|
89.243
|
103.338
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56.366
|
75.379
|
83.846
|
75.858
|
99.424
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.137
|
3.469
|
4.054
|
2.525
|
5.109
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
154
|
1.144
|
6.356
|
13.830
|
2.075
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-671
|
-2.970
|
-3.270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.959
|
57.658
|
88.306
|
157.642
|
235.197
|
1. Hàng tồn kho
|
43.959
|
57.658
|
88.306
|
157.642
|
235.197
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
732
|
695
|
1.346
|
1.360
|
3.633
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
284
|
292
|
945
|
1.360
|
1.354
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
172
|
403
|
401
|
0
|
2.279
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
276
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37.573
|
48.744
|
55.535
|
91.844
|
110.632
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
226
|
226
|
226
|
473
|
247
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
226
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
226
|
226
|
0
|
473
|
247
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32.446
|
37.563
|
32.157
|
59.878
|
68.935
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.343
|
33.304
|
28.225
|
56.273
|
64.407
|
- Nguyên giá
|
82.526
|
93.256
|
93.946
|
128.148
|
144.346
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54.183
|
-59.953
|
-65.721
|
-71.875
|
-79.939
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4.103
|
3.829
|
3.556
|
3.282
|
4.259
|
- Nguyên giá
|
4.103
|
4.103
|
4.103
|
4.103
|
4.483
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-274
|
-547
|
-821
|
-224
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
430
|
376
|
322
|
269
|
- Nguyên giá
|
0
|
430
|
430
|
430
|
430
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-54
|
-108
|
-161
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
717
|
155
|
13.553
|
20.038
|
23.415
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
717
|
155
|
13.553
|
20.038
|
23.415
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.185
|
10.801
|
9.600
|
11.455
|
18.036
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.185
|
10.801
|
9.600
|
11.455
|
18.036
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
155.578
|
191.036
|
245.433
|
351.007
|
509.194
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
76.585
|
107.795
|
159.560
|
262.519
|
411.489
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72.518
|
104.042
|
151.222
|
245.393
|
388.996
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53.823
|
72.971
|
104.847
|
164.800
|
261.132
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.066
|
15.638
|
22.683
|
62.801
|
106.832
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.689
|
2.291
|
10.414
|
9.122
|
12.979
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
299
|
1.053
|
436
|
1.735
|
1.167
|
6. Phải trả người lao động
|
1.499
|
1.806
|
2.237
|
2.174
|
3.391
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
596
|
2.272
|
2.709
|
4.215
|
1.931
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.535
|
8.000
|
7.884
|
535
|
1.551
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.067
|
3.753
|
8.338
|
17.125
|
22.493
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.067
|
3.753
|
8.338
|
17.125
|
22.493
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
78.993
|
83.240
|
85.873
|
88.488
|
97.704
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
78.993
|
83.240
|
85.873
|
88.488
|
97.704
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
79.000
|
79.000
|
79.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.500
|
11.500
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.325
|
14.325
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.202
|
3.202
|
28
|
28
|
28
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-35
|
4.213
|
6.845
|
9.460
|
18.676
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-124
|
-35
|
4.213
|
2.825
|
9.460
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
89
|
4.248
|
2.632
|
6.636
|
9.216
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
155.578
|
191.036
|
245.433
|
351.007
|
509.194
|