Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 840.492 779.195 788.499 742.453 739.656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.390 10.765 52.931 5.389 7.170
1. Tiền 41.390 10.765 52.931 5.389 7.170
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 777.240 724.738 694.581 704.398 708.135
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 774.753 721.147 686.026 702.307 706.000
2. Trả trước cho người bán 754 740 6.811 400 315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.733 2.851 1.744 1.692 1.820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 16.878 36.896 34.361 29.239 20.631
1. Hàng tồn kho 16.878 36.896 34.361 29.239 20.631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.983 6.796 6.625 3.428 3.719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 625 458 298 29 108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.872 6.004 5.809 2.966 3.235
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 487 334 518 432 377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 225.347 222.549 219.785 217.031 214.299
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.673 15.120 14.600 14.091 13.603
1. Tài sản cố định hữu hình 15.438 14.885 14.365 13.856 13.368
- Nguyên giá 42.384 42.384 42.384 42.384 42.384
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.946 -27.499 -28.018 -28.528 -29.016
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 235 235 235 235 235
- Nguyên giá 625 625 625 625 625
- Giá trị hao mòn lũy kế -390 -390 -390 -390 -390
III. Bất động sản đầu tư 209.673 207.429 205.184 202.940 200.696
- Nguyên giá 259.754 259.754 259.754 259.754 259.754
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.081 -52.325 -54.569 -56.814 -59.058
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.065.838 1.001.744 1.008.284 959.485 953.955
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 654.025 592.470 611.198 564.886 557.337
I. Nợ ngắn hạn 606.934 545.685 564.719 518.715 511.614
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 498.124 487.698 438.901 371.695 342.980
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 76.296 38.690 88.418 113.955 140.850
4. Người mua trả tiền trước 27 26 122 21 46
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 380 1.223 1.320 2.129
6. Phải trả người lao động 17.827 7.568 8.239 10.984 11.748
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 961 474 685 4.209 887
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.572 3.600 3.284 3.361 3.551
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.510 2.257 15.447 5.398 2.478
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.619 4.992 8.398 7.772 6.944
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 47.090 46.785 46.480 46.171 45.723
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.463 3.463 3.463 3.463 3.323
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 43.628 43.322 43.017 42.709 42.400
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 411.814 409.274 397.085 394.598 396.619
I. Vốn chủ sở hữu 411.814 409.274 397.085 394.598 396.619
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 311.998 311.998 311.998 311.998 311.998
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 87.686 87.686 87.686 87.686 87.686
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.129 9.589 -2.599 -5.086 -3.066
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.833 12.129 3.924 3.924 3.924
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.296 -2.540 -6.523 -9.010 -6.990
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.065.838 1.001.744 1.008.284 959.485 953.955