Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 788,499 742,453 739,656 819,078 792,342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,931 5,389 7,170 20,939 54,712
1. Tiền 52,931 5,389 7,170 20,939 54,712
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 694,581 704,398 708,135 785,314 724,928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 686,026 702,307 706,000 782,372 719,388
2. Trả trước cho người bán 6,811 400 315 209 188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,744 1,692 1,820 2,733 5,352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 34,361 29,239 20,631 10,752 10,752
1. Hàng tồn kho 34,361 29,239 20,631 10,752 10,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,625 3,428 3,719 2,073 1,950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 298 29 108 211 285
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,809 2,966 3,235 1,546 700
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 518 432 377 316 965
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 219,785 217,031 214,299 211,572 209,450
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,600 14,091 13,603 13,121 12,647
1. Tài sản cố định hữu hình 14,365 13,856 13,368 12,885 12,412
- Nguyên giá 42,384 42,384 42,384 42,384 42,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,018 -28,528 -29,016 -29,498 -29,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 235 235 235 235 235
- Nguyên giá 625 625 625 625 625
- Giá trị hao mòn lũy kế -390 -390 -390 -390 -390
III. Bất động sản đầu tư 205,184 202,940 200,696 198,451 196,803
- Nguyên giá 259,754 259,754 259,754 259,754 259,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,569 -56,814 -59,058 -61,303 -62,951
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,008,284 959,485 953,955 1,030,650 1,001,792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 611,198 564,886 557,337 634,450 605,193
I. Nợ ngắn hạn 564,719 518,715 511,614 589,029 560,506
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 438,901 371,695 342,980 430,680 383,127
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 88,418 113,955 140,850 144,087 165,421
4. Người mua trả tiền trước 122 21 46 87 349
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,223 1,320 2,129 665 292
6. Phải trả người lao động 8,239 10,984 11,748 1,320 448
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 685 4,209 887 479 167
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,284 3,361 3,551 3,400 3,141
11. Phải trả ngắn hạn khác 15,447 5,398 2,478 2,479 2,940
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 594 594
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,398 7,772 6,944 5,238 4,027
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 46,480 46,171 45,723 45,421 44,687
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3,463 3,463 3,323 3,323 2,894
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 43,017 42,709 42,400 42,098 41,793
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 397,085 394,598 396,619 396,200 396,599
I. Vốn chủ sở hữu 397,085 394,598 396,619 396,200 396,599
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 311,998 311,998 311,998 311,998 311,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,686 87,686 87,686 87,686 87,686
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,599 -5,086 -3,066 -3,484 -3,086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,924 3,924 3,924 -3,577 -3,577
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,523 -9,010 -6,990 93 491
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,008,284 959,485 953,955 1,030,650 1,001,792