|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
742,453
|
739,656
|
819,078
|
792,342
|
748,827
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,389
|
7,170
|
20,939
|
54,712
|
41,727
|
|
1. Tiền
|
5,389
|
7,170
|
20,939
|
54,712
|
41,727
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
704,398
|
708,135
|
785,314
|
724,928
|
645,363
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
702,307
|
706,000
|
782,372
|
719,388
|
639,218
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
400
|
315
|
209
|
188
|
1,067
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,692
|
1,820
|
2,733
|
5,352
|
5,078
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29,239
|
20,631
|
10,752
|
10,752
|
57,203
|
|
1. Hàng tồn kho
|
29,239
|
20,631
|
10,752
|
10,752
|
57,203
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,428
|
3,719
|
2,073
|
1,950
|
4,534
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
108
|
211
|
285
|
357
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,966
|
3,235
|
1,546
|
700
|
3,235
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
432
|
377
|
316
|
965
|
942
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
217,031
|
214,299
|
211,572
|
209,450
|
206,161
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
14,091
|
13,603
|
13,121
|
12,647
|
12,199
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,856
|
13,368
|
12,885
|
12,412
|
11,963
|
|
- Nguyên giá
|
42,384
|
42,384
|
42,384
|
42,384
|
42,384
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,528
|
-29,016
|
-29,498
|
-29,972
|
-30,420
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
235
|
235
|
235
|
235
|
235
|
|
- Nguyên giá
|
625
|
625
|
625
|
625
|
625
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
202,940
|
200,696
|
198,451
|
196,803
|
193,962
|
|
- Nguyên giá
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
259,754
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56,814
|
-59,058
|
-61,303
|
-62,951
|
-65,791
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
959,485
|
953,955
|
1,030,650
|
1,001,792
|
954,988
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
564,886
|
557,337
|
634,450
|
605,193
|
558,317
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
518,715
|
511,614
|
589,029
|
560,506
|
513,938
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
371,695
|
342,980
|
430,680
|
383,127
|
273,064
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
113,955
|
140,850
|
144,087
|
165,421
|
226,392
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21
|
46
|
87
|
349
|
334
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,320
|
2,129
|
665
|
292
|
532
|
|
6. Phải trả người lao động
|
10,984
|
11,748
|
1,320
|
448
|
2,156
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,209
|
887
|
479
|
167
|
589
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,361
|
3,551
|
3,400
|
3,141
|
3,517
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,398
|
2,478
|
2,479
|
2,940
|
3,208
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
594
|
594
|
594
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,772
|
6,944
|
5,238
|
4,027
|
3,552
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
46,171
|
45,723
|
45,421
|
44,687
|
44,379
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3,463
|
3,323
|
3,323
|
2,894
|
2,894
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
42,709
|
42,400
|
42,098
|
41,793
|
41,484
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
394,598
|
396,619
|
396,200
|
396,599
|
396,671
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
394,598
|
396,619
|
396,200
|
396,599
|
396,671
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
311,998
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
87,686
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5,086
|
-3,066
|
-3,484
|
-3,086
|
-3,013
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,924
|
3,924
|
-3,577
|
-3,577
|
-3,577
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9,010
|
-6,990
|
93
|
491
|
564
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
959,485
|
953,955
|
1,030,650
|
1,001,792
|
954,988
|