TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
840.492
|
779.195
|
788.499
|
742.453
|
739.656
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41.390
|
10.765
|
52.931
|
5.389
|
7.170
|
1. Tiền
|
41.390
|
10.765
|
52.931
|
5.389
|
7.170
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
777.240
|
724.738
|
694.581
|
704.398
|
708.135
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
774.753
|
721.147
|
686.026
|
702.307
|
706.000
|
2. Trả trước cho người bán
|
754
|
740
|
6.811
|
400
|
315
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.733
|
2.851
|
1.744
|
1.692
|
1.820
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.878
|
36.896
|
34.361
|
29.239
|
20.631
|
1. Hàng tồn kho
|
16.878
|
36.896
|
34.361
|
29.239
|
20.631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.983
|
6.796
|
6.625
|
3.428
|
3.719
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
625
|
458
|
298
|
29
|
108
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.872
|
6.004
|
5.809
|
2.966
|
3.235
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
487
|
334
|
518
|
432
|
377
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
225.347
|
222.549
|
219.785
|
217.031
|
214.299
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.673
|
15.120
|
14.600
|
14.091
|
13.603
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.438
|
14.885
|
14.365
|
13.856
|
13.368
|
- Nguyên giá
|
42.384
|
42.384
|
42.384
|
42.384
|
42.384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.946
|
-27.499
|
-28.018
|
-28.528
|
-29.016
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
235
|
235
|
235
|
235
|
235
|
- Nguyên giá
|
625
|
625
|
625
|
625
|
625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
III. Bất động sản đầu tư
|
209.673
|
207.429
|
205.184
|
202.940
|
200.696
|
- Nguyên giá
|
259.754
|
259.754
|
259.754
|
259.754
|
259.754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.081
|
-52.325
|
-54.569
|
-56.814
|
-59.058
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.065.838
|
1.001.744
|
1.008.284
|
959.485
|
953.955
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
654.025
|
592.470
|
611.198
|
564.886
|
557.337
|
I. Nợ ngắn hạn
|
606.934
|
545.685
|
564.719
|
518.715
|
511.614
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
498.124
|
487.698
|
438.901
|
371.695
|
342.980
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
76.296
|
38.690
|
88.418
|
113.955
|
140.850
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27
|
26
|
122
|
21
|
46
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
380
|
1.223
|
1.320
|
2.129
|
6. Phải trả người lao động
|
17.827
|
7.568
|
8.239
|
10.984
|
11.748
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
961
|
474
|
685
|
4.209
|
887
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.572
|
3.600
|
3.284
|
3.361
|
3.551
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.510
|
2.257
|
15.447
|
5.398
|
2.478
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.619
|
4.992
|
8.398
|
7.772
|
6.944
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
47.090
|
46.785
|
46.480
|
46.171
|
45.723
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.463
|
3.463
|
3.463
|
3.463
|
3.323
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
43.628
|
43.322
|
43.017
|
42.709
|
42.400
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
411.814
|
409.274
|
397.085
|
394.598
|
396.619
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
411.814
|
409.274
|
397.085
|
394.598
|
396.619
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
311.998
|
311.998
|
311.998
|
311.998
|
311.998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
87.686
|
87.686
|
87.686
|
87.686
|
87.686
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.129
|
9.589
|
-2.599
|
-5.086
|
-3.066
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.833
|
12.129
|
3.924
|
3.924
|
3.924
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.296
|
-2.540
|
-6.523
|
-9.010
|
-6.990
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.065.838
|
1.001.744
|
1.008.284
|
959.485
|
953.955
|