I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.432
|
18.203
|
26.946
|
13.117
|
-5.724
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39.765
|
27.309
|
33.624
|
58.927
|
30.355
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.204
|
12.117
|
11.747
|
11.618
|
11.048
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-40
|
-14
|
-5.331
|
-51
|
-23
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
27.601
|
15.206
|
27.208
|
47.360
|
19.331
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48.197
|
45.512
|
60.571
|
72.044
|
24.631
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.143
|
29.995
|
-440.793
|
55.249
|
69.851
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
130.939
|
43.158
|
-180.879
|
362.083
|
-3.753
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52.490
|
124.147
|
73.002
|
-205.772
|
57.389
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.034
|
367
|
883
|
-183
|
517
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28.022
|
-14.887
|
-26.520
|
-47.816
|
-18.517
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-557
|
-11.051
|
-7.729
|
-9.411
|
-410
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.000
|
3
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.645
|
-2.238
|
-3.590
|
-5.967
|
-5.760
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
213.512
|
215.007
|
-525.057
|
220.228
|
123.948
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.396
|
-98
|
-246
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
5.946
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40
|
14
|
0
|
51
|
23
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.356
|
-85
|
5.700
|
51
|
23
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.121.000
|
1.819.100
|
4.362.500
|
2.644.276
|
1.119.537
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.369.000
|
-1.924.100
|
-3.933.000
|
-2.825.652
|
-1.274.681
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-525
|
-525
|
-44
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-11.953
|
0
|
-9.338
|
-3.048
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-248.525
|
-117.478
|
429.456
|
-190.714
|
-158.192
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36.369
|
97.444
|
-89.901
|
29.565
|
-34.220
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40.965
|
4.596
|
102.040
|
11.825
|
41.390
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.596
|
102.040
|
12.139
|
41.390
|
7.170
|