Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111.015 54.739 94.056 140.259 158.282
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 111.015 54.739 94.056 140.259 158.282
4. Giá vốn hàng bán 52.507 40.619 44.085 55.099 62.895
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.508 14.120 49.970 85.160 95.387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.394 5.702 7.376 12.317 10.626
7. Chi phí tài chính 169 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 169 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.440 8.725 13.417 18.675 17.054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 61.293 11.097 43.929 78.802 88.959
12. Thu nhập khác 4.103 2.564 3.929 4.646 5.729
13. Chi phí khác 4 0 38 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.099 2.564 3.891 4.646 5.728
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 65.392 13.661 47.820 83.447 94.687
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.246 4.937 9.711 16.966 19.216
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.246 4.937 9.711 16.966 19.216
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56.146 8.724 38.108 66.482 75.471
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56.146 8.724 38.108 66.482 75.471