1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111.015
|
54.739
|
94.056
|
140.259
|
158.282
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
111.015
|
54.739
|
94.056
|
140.259
|
158.282
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.507
|
40.619
|
44.085
|
55.099
|
62.895
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.508
|
14.120
|
49.970
|
85.160
|
95.387
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.394
|
5.702
|
7.376
|
12.317
|
10.626
|
7. Chi phí tài chính
|
169
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
169
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.440
|
8.725
|
13.417
|
18.675
|
17.054
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
61.293
|
11.097
|
43.929
|
78.802
|
88.959
|
12. Thu nhập khác
|
4.103
|
2.564
|
3.929
|
4.646
|
5.729
|
13. Chi phí khác
|
4
|
0
|
38
|
0
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.099
|
2.564
|
3.891
|
4.646
|
5.728
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
65.392
|
13.661
|
47.820
|
83.447
|
94.687
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.246
|
4.937
|
9.711
|
16.966
|
19.216
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.246
|
4.937
|
9.711
|
16.966
|
19.216
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56.146
|
8.724
|
38.108
|
66.482
|
75.471
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
56.146
|
8.724
|
38.108
|
66.482
|
75.471
|