1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.888
|
38.990
|
39.510
|
40.820
|
38.963
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.888
|
38.990
|
39.510
|
40.820
|
38.963
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.218
|
14.964
|
14.578
|
15.309
|
18.045
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.670
|
24.026
|
24.932
|
25.511
|
20.918
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.328
|
2.918
|
2.681
|
2.418
|
2.609
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.051
|
4.120
|
3.912
|
4.031
|
4.991
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.948
|
22.824
|
23.700
|
23.899
|
18.536
|
12. Thu nhập khác
|
1.387
|
1.349
|
1.442
|
1.509
|
1.430
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
|
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.387
|
1.349
|
1.442
|
1.509
|
1.428
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.335
|
24.173
|
25.142
|
25.407
|
19.965
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.038
|
4.840
|
5.089
|
5.158
|
4.129
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.038
|
4.840
|
5.089
|
5.158
|
4.129
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.297
|
19.333
|
20.053
|
20.249
|
15.836
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.297
|
19.333
|
20.053
|
20.249
|
15.836
|