Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.888 38.990 39.510 40.820 38.963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.888 38.990 39.510 40.820 38.963
4. Giá vốn hàng bán 13.218 14.964 14.578 15.309 18.045
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.670 24.026 24.932 25.511 20.918
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.328 2.918 2.681 2.418 2.609
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.051 4.120 3.912 4.031 4.991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.948 22.824 23.700 23.899 18.536
12. Thu nhập khác 1.387 1.349 1.442 1.509 1.430
13. Chi phí khác 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.387 1.349 1.442 1.509 1.428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19.335 24.173 25.142 25.407 19.965
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.038 4.840 5.089 5.158 4.129
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.038 4.840 5.089 5.158 4.129
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.297 19.333 20.053 20.249 15.836
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.297 19.333 20.053 20.249 15.836