1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,990
|
39,510
|
40,820
|
38,963
|
42,534
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38,990
|
39,510
|
40,820
|
38,963
|
42,534
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,964
|
14,578
|
15,309
|
18,045
|
16,130
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24,026
|
24,932
|
25,511
|
20,918
|
26,404
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,918
|
2,681
|
2,418
|
2,609
|
2,702
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,120
|
3,912
|
4,031
|
4,991
|
4,316
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22,824
|
23,700
|
23,899
|
18,536
|
24,790
|
12. Thu nhập khác
|
1,349
|
1,442
|
1,509
|
1,430
|
1,444
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
1
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,349
|
1,442
|
1,509
|
1,428
|
1,444
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,173
|
25,142
|
25,407
|
19,965
|
26,234
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,840
|
5,089
|
5,158
|
4,129
|
5,255
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,840
|
5,089
|
5,158
|
4,129
|
5,255
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19,333
|
20,053
|
20,249
|
15,836
|
20,979
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19,333
|
20,053
|
20,249
|
15,836
|
20,979
|