I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
359.668
|
414.503
|
549.562
|
417.915
|
494.434
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-105.631
|
-172.970
|
-198.944
|
-156.982
|
-183.833
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.340
|
-8.152
|
-13.828
|
-12.837
|
-13.579
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.593
|
-120
|
-117
|
-124
|
-55
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.878
|
-2.665
|
-2.003
|
-6.046
|
-11
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
283
|
1.192
|
509
|
869
|
728
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-179.317
|
-205.306
|
-245.460
|
-224.069
|
-239.792
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62.192
|
26.482
|
89.719
|
18.726
|
57.892
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.570
|
-4.647
|
-502
|
-616
|
-505
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
171
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40.550
|
-20.699
|
-80.930
|
-1.000
|
-83.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
61.100
|
93.920
|
0
|
|
51.360
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.054
|
3.541
|
3.862
|
2.512
|
1.673
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.033
|
72.115
|
-77.570
|
896
|
-30.301
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99.814
|
81.020
|
47.830
|
89.980
|
73.040
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-219.731
|
-84.119
|
-60.910
|
-89.980
|
-73.040
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43.085
|
-14.561
|
-16.081
|
-14.668
|
-28.954
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-163.001
|
-17.660
|
-29.161
|
-14.668
|
-28.954
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-79.776
|
80.937
|
-17.012
|
4.955
|
-1.362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80.201
|
425
|
81.362
|
64.350
|
69.305
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
425
|
81.362
|
64.350
|
69.305
|
67.942
|