I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.537
|
18.235
|
26.343
|
18.652
|
35.945
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.974
|
5.997
|
7.336
|
11.237
|
9.671
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.425
|
10.966
|
14.947
|
16.154
|
16.127
|
- Các khoản dự phòng
|
-34
|
-347
|
-195
|
67
|
46
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
149
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.418
|
-13.593
|
-7.416
|
-4.984
|
-6.502
|
- Lãi tiền gửi
|
|
8.822
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.511
|
24.232
|
33.680
|
29.888
|
45.615
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9.236
|
18.643
|
-28.328
|
4.323
|
19.803
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.127
|
9.098
|
-18.605
|
413
|
28.139
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19.891
|
14.748
|
-18.626
|
-4.007
|
42.701
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
483
|
1.685
|
104
|
618
|
144
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-940
|
|
-3.464
|
-3.369
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
694
|
448
|
16.677
|
-16.677
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.767
|
5.642
|
0
|
|
-560
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42.815
|
74.740
|
-34.792
|
44.544
|
119.165
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-135
|
-867
|
-1.902
|
-8.778
|
-2.433
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.568
|
-562
|
|
306
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60.220
|
-84.580
|
-103.160
|
-93.280
|
-69.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
61.525
|
54.862
|
96.507
|
91.360
|
56.020
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.860
|
4.124
|
6.350
|
5.513
|
3.899
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.030
|
-24.893
|
-2.767
|
-5.185
|
-11.207
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43.076
|
-35
|
-28.789
|
|
-43.107
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43.076
|
-35
|
-28.789
|
|
-43.107
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.769
|
49.812
|
-66.347
|
39.359
|
64.851
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80.571
|
86.339
|
136.151
|
69.804
|
109.163
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86.339
|
136.151
|
69.804
|
109.163
|
174.014
|