Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 515.879 566.733 558.162 577.281 622.112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86.339 136.151 69.804 109.163 174.014
1. Tiền 219 196 139 240 117
2. Các khoản tương đương tiền 86.120 135.955 69.665 108.923 173.897
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 289.089 318.417 329.160 324.990 334.960
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 289.089 318.417 329.160 324.990 334.960
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.674 44.941 73.269 56.935 54.729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54.620 34.421 64.155 45.495 39.798
2. Trả trước cho người bán 835 1.524 1.032 3.253 4.783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.218 8.995 8.082 8.187 10.148
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 75.156 66.447 85.052 84.616 56.664
1. Hàng tồn kho 77.096 68.055 86.465 86.051 57.913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.940 -1.607 -1.412 -1.435 -1.249
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.621 776 876 1.577 1.745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.621 776 876 1.328 1.745
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 250 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 399.802 382.355 365.360 359.683 347.065
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 308.631 291.824 278.585 264.527 249.503
1. Tài sản cố định hữu hình 308.631 291.824 278.585 264.527 249.503
- Nguyên giá 1.025.753 1.019.872 1.021.540 1.023.596 1.021.229
- Giá trị hao mòn lũy kế -717.122 -728.048 -742.955 -759.070 -771.726
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 2.193 2.153 2.113 2.073 2.033
- Nguyên giá 4.012 4.012 4.012 4.012 4.012
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.819 -1.859 -1.899 -1.939 -1.979
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.741 13.682 13.657 17.512 17.526
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.741 13.682 13.657 17.512 17.526
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 54.649 55.086 51.286 57.177 60.299
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36.469 36.516 36.805 36.607 36.718
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.981 13.981 13.981 13.981 13.981
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.200 4.590 500 6.590 9.600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.588 19.610 19.720 18.394 17.705
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.924 18.074 17.869 16.800 16.239
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.664 1.536 1.851 1.594 1.466
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 915.681 949.087 923.522 936.965 969.177
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155.573 174.322 155.696 198.116 199.531
I. Nợ ngắn hạn 149.687 168.436 149.810 192.383 193.895
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.535 14.029 22.589 21.614 13.457
4. Người mua trả tiền trước 1 0 9 3 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105.397 127.272 100.891 98.527 154.780
6. Phải trả người lao động 1.698 2.549 3.357 848 1.733
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.846 6.941 3.590 4.746 6.583
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.016 9.887 10.055 54.521 10.790
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.195 7.757 9.320 12.123 6.552
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.886 5.886 5.886 5.733 5.635
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 204 204 204 52 50
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 5.682 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.682 5.682 5.682 0 5.586
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 760.109 774.765 767.826 738.848 769.646
I. Vốn chủ sở hữu 760.109 774.765 767.826 738.848 769.646
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 219.011 219.011 219.011 219.011 219.011
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 396.098 410.754 403.815 374.838 405.635
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 356.856 356.856 356.856 359.115 359.115
- LNST chưa phân phối kỳ này 39.241 53.898 46.959 15.722 46.520
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 915.681 949.087 923.522 936.965 969.177