TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.494.807
|
2.396.163
|
2.240.211
|
1.981.525
|
2.124.321
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
223.226
|
55.630
|
70.262
|
62.771
|
68.275
|
1. Tiền
|
215.226
|
53.630
|
65.262
|
57.771
|
62.275
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
2.000
|
5.000
|
5.000
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.041
|
10.041
|
10.041
|
10.041
|
11.541
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
41
|
41
|
41
|
41
|
41
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
11.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.216.465
|
1.262.136
|
963.966
|
982.706
|
1.091.661
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.119.125
|
1.088.235
|
1.007.313
|
981.119
|
1.077.807
|
2. Trả trước cho người bán
|
281.320
|
355.349
|
145.655
|
160.462
|
160.850
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
23.521
|
23.521
|
17.765
|
17.765
|
17.265
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
100.294
|
98.327
|
96.954
|
95.754
|
96.252
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-307.794
|
-303.295
|
-303.722
|
-272.394
|
-260.514
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.022.858
|
1.049.845
|
1.160.903
|
890.591
|
918.398
|
1. Hàng tồn kho
|
1.027.316
|
1.054.303
|
1.163.128
|
892.811
|
920.618
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.458
|
-4.458
|
-2.225
|
-2.220
|
-2.220
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.217
|
18.511
|
35.040
|
35.417
|
34.447
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.877
|
1.344
|
1.609
|
2.035
|
2.994
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21.050
|
12.856
|
29.520
|
31.869
|
29.332
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.291
|
4.310
|
3.911
|
1.513
|
2.120
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
747.802
|
712.348
|
705.687
|
1.096.249
|
1.041.362
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
115.383
|
115.998
|
115.610
|
216.613
|
165.613
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
121.326
|
121.941
|
121.553
|
222.556
|
171.556
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-5.943
|
-5.943
|
-5.943
|
-5.943
|
-5.943
|
II. Tài sản cố định
|
307.934
|
301.500
|
239.346
|
234.205
|
238.649
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
307.708
|
301.315
|
239.193
|
234.077
|
238.538
|
- Nguyên giá
|
770.388
|
769.583
|
697.813
|
698.905
|
709.265
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-462.679
|
-468.268
|
-458.620
|
-464.828
|
-470.727
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
226
|
185
|
153
|
127
|
112
|
- Nguyên giá
|
4.814
|
4.814
|
4.814
|
4.814
|
4.814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.588
|
-4.628
|
-4.661
|
-4.687
|
-4.702
|
III. Bất động sản đầu tư
|
205.101
|
188.371
|
242.702
|
530.829
|
527.874
|
- Nguyên giá
|
240.652
|
221.854
|
277.419
|
583.104
|
583.104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.550
|
-33.483
|
-34.717
|
-52.275
|
-55.229
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.125
|
14.223
|
12.654
|
19.592
|
13.860
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.125
|
14.223
|
12.654
|
19.592
|
13.860
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
90.459
|
85.532
|
89.189
|
89.189
|
89.105
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
88.467
|
88.467
|
88.467
|
88.467
|
88.421
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
722
|
722
|
722
|
722
|
722
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-3.657
|
0
|
0
|
-38
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.270
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.800
|
6.723
|
6.185
|
5.821
|
6.260
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.396
|
3.958
|
3.420
|
3.635
|
4.074
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.404
|
2.765
|
2.765
|
2.186
|
2.186
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.242.610
|
3.108.511
|
2.945.898
|
3.077.774
|
3.165.683
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.359.616
|
2.225.830
|
2.056.869
|
2.201.118
|
2.274.191
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.989.011
|
1.855.171
|
1.671.710
|
1.675.840
|
1.927.202
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
993.307
|
844.374
|
788.900
|
698.019
|
927.711
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
533.164
|
495.426
|
417.567
|
421.709
|
466.276
|
4. Người mua trả tiền trước
|
226.291
|
245.056
|
230.147
|
322.068
|
259.482
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.372
|
8.487
|
9.474
|
7.879
|
4.586
|
6. Phải trả người lao động
|
23.029
|
22.255
|
29.105
|
18.590
|
25.983
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
96.742
|
146.582
|
106.334
|
139.404
|
176.564
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
71
|
227
|
781
|
194
|
112
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
86.702
|
76.160
|
75.336
|
52.806
|
51.899
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
296
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.036
|
16.603
|
14.065
|
15.172
|
14.587
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
370.604
|
370.660
|
385.159
|
525.278
|
346.989
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
12.977
|
12.977
|
12.977
|
12.977
|
12.977
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
46.223
|
46.223
|
45.555
|
45.971
|
45.720
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.274
|
10.677
|
6.103
|
6.023
|
6.023
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
292.084
|
291.736
|
311.491
|
451.491
|
273.317
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.047
|
9.047
|
9.034
|
8.816
|
8.953
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
882.994
|
882.681
|
889.029
|
876.656
|
891.492
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
882.994
|
882.681
|
889.029
|
876.656
|
891.492
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
714.057
|
714.057
|
714.057
|
714.057
|
714.057
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-31
|
-31
|
-31
|
-31
|
-31
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.632
|
6.632
|
6.632
|
6.632
|
6.632
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
142.320
|
142.661
|
147.639
|
136.823
|
150.932
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
139.343
|
139.343
|
139.343
|
141.675
|
144.917
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.977
|
3.319
|
8.297
|
-4.852
|
6.015
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
20.016
|
19.361
|
20.732
|
19.175
|
19.903
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.242.610
|
3.108.511
|
2.945.898
|
3.077.774
|
3.165.683
|