I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
58.659
|
-1.950
|
13.846
|
1.877
|
8.504
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.282
|
34.019
|
23.949
|
19.137
|
17.557
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.880
|
11.252
|
13.443
|
8.068
|
15.691
|
- Các khoản dự phòng
|
17.791
|
-592
|
13.111
|
-1.097
|
-3.283
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.398
|
0
|
1
|
|
-1.883
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-51.585
|
-214
|
-24.325
|
-3.180
|
-2.904
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
27.657
|
23.574
|
21.719
|
15.346
|
9.936
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-63
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64.941
|
32.070
|
37.795
|
21.014
|
26.061
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
565.765
|
189.616
|
6.119
|
-11.654
|
-165
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-171.575
|
37.303
|
160.817
|
-11.902
|
-108.825
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-321.624
|
-183.951
|
116.487
|
-8.391
|
131.869
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.642
|
-1.293
|
1.690
|
8.821
|
442
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32.114
|
-23.935
|
-21.526
|
-6.918
|
-1.253
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.011
|
-1.255
|
113
|
-5.278
|
-1.706
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-41.136
|
34
|
130
|
|
727
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.037
|
-928
|
-9.144
|
-433
|
-2.568
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
63.850
|
47.661
|
292.481
|
-14.741
|
44.582
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.288
|
-2.199
|
-1.589
|
-1.525
|
-80
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.745
|
32
|
937
|
2.300
|
507
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.065
|
0
|
|
-8.620
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35.011
|
2.210
|
1.868
|
4.874
|
5.756
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38.840
|
92
|
23.300
|
247
|
86
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
75.818
|
135
|
24.516
|
-2.723
|
6.269
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
301.195
|
310.021
|
605.974
|
196.698
|
324.460
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-377.363
|
-421.813
|
-765.058
|
-345.979
|
-360.180
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
840
|
-48.674
|
274
|
-1.342
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-75.328
|
-160.467
|
-158.809
|
-150.623
|
-35.720
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
64.339
|
-112.671
|
158.188
|
-168.088
|
15.131
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
113.760
|
169.110
|
56.440
|
223.226
|
55.138
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
0
|
-1
|
|
-8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
178.107
|
56.440
|
214.626
|
55.138
|
70.262
|