Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 58.659 -1.950 13.846 1.877 8.504
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.282 34.019 23.949 19.137 17.557
- Khấu hao TSCĐ 13.880 11.252 13.443 8.068 15.691
- Các khoản dự phòng 17.791 -592 13.111 -1.097 -3.283
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1.398 0 1 -1.883
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -51.585 -214 -24.325 -3.180 -2.904
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27.657 23.574 21.719 15.346 9.936
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -63 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64.941 32.070 37.795 21.014 26.061
- Tăng, giảm các khoản phải thu 565.765 189.616 6.119 -11.654 -165
- Tăng, giảm hàng tồn kho -171.575 37.303 160.817 -11.902 -108.825
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -321.624 -183.951 116.487 -8.391 131.869
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.642 -1.293 1.690 8.821 442
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -32.114 -23.935 -21.526 -6.918 -1.253
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.011 -1.255 113 -5.278 -1.706
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -41.136 34 130 727
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.037 -928 -9.144 -433 -2.568
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 63.850 47.661 292.481 -14.741 44.582
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.288 -2.199 -1.589 -1.525 -80
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12.745 32 937 2.300 507
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13.065 0 -8.620 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35.011 2.210 1.868 4.874 5.756
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38.840 92 23.300 247 86
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 75.818 135 24.516 -2.723 6.269
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 301.195 310.021 605.974 196.698 324.460
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -377.363 -421.813 -765.058 -345.979 -360.180
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 840 -48.674 274 -1.342 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -75.328 -160.467 -158.809 -150.623 -35.720
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 64.339 -112.671 158.188 -168.088 15.131
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 113.760 169.110 56.440 223.226 55.138
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 0 -1 -8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 178.107 56.440 214.626 55.138 70.262