1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,904
|
18,043
|
14,028
|
20,522
|
19,555
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18,904
|
18,043
|
14,028
|
20,522
|
19,555
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,374
|
7,058
|
7,548
|
7,708
|
7,383
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,531
|
10,985
|
6,480
|
12,815
|
12,172
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
12
|
28
|
8
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
4,580
|
4,274
|
4,249
|
4,258
|
3,951
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,580
|
4,274
|
4,249
|
4,258
|
3,951
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,546
|
1,903
|
821
|
1,196
|
922
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,405
|
4,820
|
1,438
|
7,368
|
7,299
|
12. Thu nhập khác
|
30
|
30
|
30
|
221
|
30
|
13. Chi phí khác
|
|
184
|
|
352
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30
|
-154
|
30
|
-132
|
30
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,435
|
4,666
|
1,468
|
7,237
|
7,329
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
554
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
554
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,435
|
4,112
|
1,468
|
7,237
|
7,329
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,435
|
4,112
|
1,468
|
7,237
|
7,329
|