Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,028 20,522 19,555 22,956 14,997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14,028 20,522 19,555 22,956 14,997
4. Giá vốn hàng bán 7,548 7,708 7,383 7,420 7,728
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,480 12,815 12,172 15,536 7,269
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28 8 0 0 1
7. Chi phí tài chính 4,249 4,258 3,951 4,030 3,689
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,249 4,258 3,951 4,030 3,689
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 821 1,196 922 1,007 859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,438 7,368 7,299 10,500 2,721
12. Thu nhập khác 30 221 30 30 30
13. Chi phí khác 352 133 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 30 -132 30 -103 24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,468 7,237 7,329 10,397 2,745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 762 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 762 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,468 7,237 7,329 9,635 2,745
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,468 7,237 7,329 9,635 2,745