DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.31 | 3.46 | 3.81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.87 | 27.70 | 33.13 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.10 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.40 | 1.31 | 1.41 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 40.79 | 117.20 | 104.32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20.59 | 187.32 | -10.99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32.12 | 37.93 | 41.97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25.03 | 34.42 | 41.74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29.08 | 84.84 | 85.88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.42 | 94.83 | 92.42 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 630.56 | 234.40 | 279.56 |
Thời gian tồn kho | 日付 | -224.76 | 99.12 | 6.52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | -31.36 | 17.47 | 4.40 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 740.90 | 252.35 | 343.47 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 138.58 | 121.97 | 111.98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.72 | 1.60 | 1.40 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.49 | 1.50 | 1.39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.74 | 0.74 | 0.69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.40 | 0.31 | 0.41 |