DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.81 | 0.97 | 4.46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33.13 | 17.80 | 66.68 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.04 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.41 | 1.26 | 1.23 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 104.32 | 49.88 | 64.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10.99 | -52.18 | 28.35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41.97 | 35.21 | 35.16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41.74 | 28.47 | 75.65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85.88 | 66.14 | 92.95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92.42 | 94.54 | 94.83 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 279.56 | 512.96 | 475.15 |
Thời gian tồn kho | Date | 6.52 | 19.25 | 15.43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 4.40 | 32.00 | 23.67 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 343.47 | 542.64 | 503.71 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 111.98 | 72.78 | 141.49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.40 | 1.33 | 1.67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.39 | 1.27 | 1.59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.69 | 0.74 | 0.70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.41 | 0.26 | 0.23 |