TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
285,534
|
288,580
|
390,706
|
351,573
|
392,682
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70,405
|
80,085
|
60,729
|
21,894
|
70,440
|
1. Tiền
|
50,405
|
2,085
|
729
|
1,894
|
440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
78,000
|
60,000
|
20,000
|
70,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
20,000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
20,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
207,138
|
200,087
|
300,479
|
318,795
|
319,609
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
102,725
|
105,248
|
187,080
|
240,011
|
223,936
|
2. Trả trước cho người bán
|
101
|
125
|
99
|
400
|
922
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
104,311
|
94,714
|
113,300
|
78,434
|
94,801
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
-50
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,603
|
7,866
|
8,990
|
10,310
|
2,043
|
1. Hàng tồn kho
|
7,603
|
7,866
|
8,990
|
10,310
|
2,043
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
389
|
542
|
508
|
574
|
590
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
389
|
542
|
469
|
574
|
590
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
38
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,389,357
|
1,261,577
|
1,133,711
|
1,004,909
|
883,322
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
54
|
54
|
55
|
55
|
55
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
54
|
54
|
55
|
55
|
55
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,303,288
|
1,177,403
|
1,051,196
|
923,569
|
795,736
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,299,700
|
1,173,768
|
1,047,602
|
920,018
|
792,283
|
- Nguyên giá
|
1,833,605
|
1,835,846
|
1,838,108
|
1,839,141
|
1,839,141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-533,905
|
-662,078
|
-790,506
|
-919,123
|
-1,046,858
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,588
|
3,635
|
3,593
|
3,552
|
3,452
|
- Nguyên giá
|
3,693
|
3,773
|
3,773
|
3,773
|
3,773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106
|
-138
|
-180
|
-222
|
-321
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,318
|
2,318
|
2,585
|
2,964
|
3,095
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,318
|
2,318
|
2,585
|
2,964
|
3,095
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
83,698
|
81,802
|
79,876
|
78,321
|
84,436
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
83,698
|
81,802
|
79,876
|
78,321
|
76,340
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,096
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,674,891
|
1,550,156
|
1,524,417
|
1,356,481
|
1,276,004
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
919,547
|
729,588
|
602,637
|
451,555
|
369,661
|
I. Nợ ngắn hạn
|
205,604
|
178,834
|
196,189
|
201,168
|
280,682
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
157,526
|
139,405
|
150,024
|
159,675
|
245,323
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,643
|
1,548
|
1,227
|
2,368
|
1,377
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
3,108
|
2,331
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,667
|
14,045
|
17,244
|
10,259
|
12,225
|
6. Phải trả người lao động
|
4,151
|
4,893
|
5,000
|
4,390
|
3,695
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,921
|
9,656
|
14,795
|
14,953
|
10,149
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,529
|
4,990
|
3,562
|
2,659
|
2,771
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,166
|
4,297
|
4,336
|
3,756
|
2,812
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
713,942
|
550,754
|
406,448
|
250,387
|
88,979
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
713,942
|
550,754
|
406,448
|
250,387
|
88,979
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
755,344
|
820,568
|
921,780
|
904,926
|
906,343
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
755,344
|
820,568
|
921,780
|
904,926
|
906,343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,189
|
630,197
|
655,403
|
668,510
|
668,510
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
10,824
|
10,824
|
10,824
|
10,824
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5
|
5
|
5
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
155,149
|
179,542
|
255,547
|
225,592
|
227,009
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
82,988
|
82,636
|
101,883
|
128,596
|
156,696
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
72,162
|
96,906
|
153,664
|
96,996
|
70,313
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,674,891
|
1,550,156
|
1,524,417
|
1,356,481
|
1,276,004
|