DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,79 | 16,67 | 5,73 | 7,75 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,45 | 38,62 | 15,08 | 23,73 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,26 | 0,25 | 0,23 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 1,65 | 1,50 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 328,41 | 397,88 | 344,15 | 296,14 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 3,16 | 21,16 | -13,50 | -13,95 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,24 | 51,49 | 44,41 | 38,05 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 39,10 | 47,91 | 27,58 | 34,53 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,36 | 84,90 | 59,59 | 73,42 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,90 | 94,95 | 91,75 | 93,60 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 222,38 | 275,65 | 338,11 | 393,92 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 15,40 | 17,00 | 19,67 | 4,06 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,03 | 2,32 | 4,52 | 2,74 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 320,74 | 358,42 | 372,87 | 483,99 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,75 | 194,52 | 150,40 | 112,00 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,99 | 1,75 | 1,40 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 1,94 | 1,69 | 1,39 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,74 | 0,74 | 0,69 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 0,65 | 0,50 | 0,41 |