DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,68 | -2,05 | -2,56 | 18,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 67,59 | -7,13 | -10,90 | 67,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,11 | 0,09 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,52 | 2,48 | 2,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,58 | 83,38 | 66,14 | 94,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,51 | 181,84 | -20,68 | 42,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,54 | 11,54 | 31,89 | 29,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 70,02 | 10,41 | -5,88 | 75,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,53 | -68,23 | 185,50 | 89,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,43 | 100,06 | 99,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.188,69 | 2.446,26 | 2.501,23 | 1.226,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.996,73 | 229,40 | 123,80 | 85,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4.308,00 | 641,38 | 1.347,71 | 501,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.592,98 | 2.688,84 | 2.633,10 | 1.326,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -152,58 | 46,78 | -67,78 | -149,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,66 | 1,08 | 0,88 | 0,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,99 | 0,83 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,16 | 0,32 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,79 | 1,96 | 1,93 | 2,29 |