Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 497.608 291.217 614.233 477.121 343.307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.378 916 980 538 2.213
1. Tiền 2.378 916 980 538 2.213
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382.448 177.397 558.820 453.226 317.378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.068 28.668 20.141 31.588 17.881
2. Trả trước cho người bán 4.395 4.417 62.078 61.329 92.132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 218.500 0 0 210 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 142.784 153.612 488.368 384.226 230.932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.300 -9.300 -11.767 -24.127 -23.567
IV. Tổng hàng tồn kho 111.639 111.639 46.359 15.280 15.460
1. Hàng tồn kho 111.639 111.639 46.359 15.280 15.460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.144 1.265 8.075 8.078 8.256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2 2 2 5 174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.142 1.263 8.073 8.073 8.074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 189.404 416.285 115.319 221.958 639.172
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 218.500 0 0 157.519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 218.500 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 157.519
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86.535 92.068 103.240 99.110 95.857
1. Tài sản cố định hữu hình 86.535 92.068 103.240 99.110 95.857
- Nguyên giá 96.398 105.500 121.364 119.383 118.725
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.863 -13.432 -18.124 -20.273 -22.868
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 675 675 675 675 675
- Giá trị hao mòn lũy kế -675 -675 -675 -675 -675
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22.072 24.926 12.079 122.848 385.775
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 16.264 19.117 12.079 122.848 385.775
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.808 5.808 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 78.500 78.500 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 78.000 78.000 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -500 -500 -1.000 -1.000 -1.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.262 2.262 0 0 21
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.262 2.262 0 0 21
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 34 30 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 687.012 707.503 729.552 699.079 982.479
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 531.474 536.185 567.677 544.940 773.617
I. Nợ ngắn hạn 438.132 443.794 567.454 544.905 492.777
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83.442 90.125 178.452 184.634 169.107
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 120.312 120.334 129.613 166.337 90.867
4. Người mua trả tiền trước 9.275 9.334 54.440 7.152 67.581
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31.584 27.347 18.346 21.052 17.627
6. Phải trả người lao động 1.169 2.376 938 2.325 1.982
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.375 6.375 155.962 129.691 111.326
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 273 0 0 455 995
11. Phải trả ngắn hạn khác 185.701 187.903 29.703 33.258 33.291
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 93.343 92.391 223 35 280.839
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 280.212
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 93.343 92.391 198 5 594
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 26 30 34
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 155.537 171.317 161.874 154.139 208.862
I. Vốn chủ sở hữu 155.537 171.317 161.874 154.139 208.862
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 315.399 315.399 315.399 315.399 315.399
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.584 7.584 7.584 7.584 7.584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.563 2.563 299 299 299
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -304.592 -288.375 -294.941 -302.140 -247.685
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -129.696 -304.838 -288.375 -294.941 -302.140
- LNST chưa phân phối kỳ này -174.897 16.463 -6.566 -7.199 54.455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 6.663 6.141 5.618 5.095 4.573
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 127.920 128.006 127.914 127.901 128.691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 687.012 707.503 729.552 699.079 982.479