I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-170,208
|
19,997
|
-733
|
-7,208
|
60,983
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,068
|
4,095
|
26,768
|
-9,572
|
893
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,279
|
3,376
|
930
|
3,333
|
845
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
12,360
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
0
|
13,294
|
-2
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
790
|
719
|
12,544
|
3,323
|
48
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
-28,586
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-166,140
|
24,092
|
26,034
|
-16,780
|
61,876
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,903
|
-5,958
|
92,341
|
21,959
|
-12,312
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
187,015
|
-2,853
|
25,308
|
-79,690
|
-185,871
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-29,933
|
-14,065
|
-15,193
|
-2,471
|
102,666
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-351
|
0
|
203
|
|
288
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-240
|
-171
|
-13
|
-997
|
-7
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-122
|
-4,565
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4
|
0
|
|
71,481
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-473
|
-146
|
-1,023
|
|
-60
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,786
|
777
|
123,093
|
-6,497
|
-33,420
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
-818
|
-64
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
1,094
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-128,000
|
-800
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
590
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
10,760
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
0
|
-117,240
|
66
|
-64
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
16,861
|
110,140
|
32,237
|
36,270
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,653
|
-16,933
|
-115,929
|
-26,247
|
-1,111
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,653
|
-72
|
-5,789
|
5,989
|
35,159
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
134
|
705
|
64
|
-442
|
1,675
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,493
|
2,378
|
916
|
980
|
538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,379
|
2,716
|
980
|
538
|
2,213
|