Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -170,208 19,997 -733 -7,208 60,983
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,068 4,095 26,768 -9,572 893
- Khấu hao TSCĐ 3,279 3,376 930 3,333 845
- Các khoản dự phòng 0 0 12,360 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 0 13,294 -2 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 790 719 12,544 3,323 48
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -28,586 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -166,140 24,092 26,034 -16,780 61,876
- Tăng, giảm các khoản phải thu 13,903 -5,958 92,341 21,959 -12,312
- Tăng, giảm hàng tồn kho 187,015 -2,853 25,308 -79,690 -185,871
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -29,933 -14,065 -15,193 -2,471 102,666
- Tăng giảm chi phí trả trước -351 0 203 288
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -240 -171 -13 -997 -7
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -122 -4,565 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4 0 71,481 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -473 -146 -1,023 -60
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,786 777 123,093 -6,497 -33,420
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -818 -64
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1,094 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -128,000 -800 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 590 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 0 10,760 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 0 -117,240 66 -64
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 16,861 110,140 32,237 36,270
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,653 -16,933 -115,929 -26,247 -1,111
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,653 -72 -5,789 5,989 35,159
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 134 705 64 -442 1,675
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,493 2,378 916 980 538
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,379 2,716 980 538 2,213