|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.178
|
59.806
|
4.243
|
33.105
|
-15.419
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
877
|
16
|
906
|
54.876
|
-7.528
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
833
|
12
|
864
|
-41
|
-561
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-8
|
7
|
-44
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
45
|
4
|
50
|
54.909
|
-6.922
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.055
|
59.821
|
5.149
|
87.981
|
-22.947
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.476
|
-22.788
|
-58.735
|
-132.699
|
923.114
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20.371
|
-165.500
|
-1.392
|
-226.860
|
210.559
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.439
|
93.227
|
-109.599
|
559.374
|
-994.958
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
274
|
14
|
-273
|
176
|
665
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3
|
-4
|
-17
|
0
|
94.032
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
-3
|
3
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
265
|
-265
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-200
|
140
|
-565
|
-28
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.935
|
-35.355
|
-165.432
|
287.941
|
210.467
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-64
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-191.781
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
8
|
-7
|
-5
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-64
|
8
|
-7
|
-191.787
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
195.000
|
-195.000
|
-195.000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.995
|
34.275
|
4.310
|
4.066
|
964
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.657
|
2.547
|
-35.350
|
-95.584
|
163.012
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.662
|
36.821
|
163.960
|
-286.518
|
-31.024
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
272
|
1.403
|
-1.464
|
1.415
|
-12.344
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
538
|
810
|
2.213
|
749
|
20.169
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
810
|
2.213
|
749
|
2.164
|
7.825
|