DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,60 | 0,49 | 0,61 | 1,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,96 | 1,11 | 1,84 | 2,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,32 | 0,23 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,38 | 1,44 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 187,43 | 160,18 | 98,10 | 202,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,73 | -14,54 | -38,75 | 105,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,03 | 8,28 | 10,20 | 7,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,29 | 0,25 | 5,72 | 4,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 55,43 | 77,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,92 | 439,10 | 58,14 | 72,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 406,43 | 749,84 | 789,89 | 629,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,96 | 72,05 | 372,32 | 242,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,97 | 139,91 | 134,43 | 83,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 626,57 | 984,95 | 1.435,35 | 911,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 188,92 | 258,95 | 255,36 | 369,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,42 | 2,49 | 2,96 | 3,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,94 | 2,28 | 2,21 | 2,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,13 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,52 | 0,51 | 0,93 |