Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 273.031 321.747 432.234 385.783 504.403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.512 15.022 37.966 57.153 8.438
1. Tiền 11.512 12.267 518 44.138 7.868
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 2.754 37.448 13.015 570
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55.203 34.315 27.792 18.433 13.286
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55.203 34.315 27.792 18.433 13.286
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99.627 208.706 329.056 212.301 348.508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68.275 101.616 154.489 103.163 68.361
2. Trả trước cho người bán 22.517 5.655 10.033 7.187 2.169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.625 14.860 10.194 0 1.136
6. Phải thu ngắn hạn khác 50.954 130.413 198.194 145.826 320.716
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49.744 -43.838 -43.855 -43.874 -43.874
IV. Tổng hàng tồn kho 87.338 50.695 27.938 82.994 119.693
1. Hàng tồn kho 87.338 50.695 27.938 82.994 119.693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.352 13.010 9.482 14.902 14.479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 299 1.309 677 1.600 377
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.946 11.142 7.724 11.133 10.922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 107 559 1.082 2.169 3.180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 102.522 58.205 65.812 41.976 55.692
I. Các khoản phải thu dài hạn 27.265 30.073 30.554 9.199 23.398
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 27.162 29.970 30.450 9.045 23.398
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 104 104 104 154 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.101 5.690 31.802 26.251 20.678
1. Tài sản cố định hữu hình 6.031 5.641 31.774 26.136 20.581
- Nguyên giá 157.917 148.471 168.278 168.724 168.902
- Giá trị hao mòn lũy kế -151.886 -142.830 -136.504 -142.588 -148.321
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 70 49 28 115 97
- Nguyên giá 247 247 247 361 361
- Giá trị hao mòn lũy kế -178 -199 -220 -246 -265
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 3.337 9.088
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 3.337 9.088
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 65.561 19.387 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55.018 11.602 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.543 7.785 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 167 252 1.275 1.632 1.594
1. Chi phí trả trước dài hạn 167 252 1.275 1.632 1.594
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 3.427 2.804 2.181 1.558 935
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375.553 379.953 498.045 427.759 560.096
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 172.134 149.970 189.279 150.636 279.692
I. Nợ ngắn hạn 156.136 132.831 173.284 130.423 135.044
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.199 30.097 29.674 13.393 43.465
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 32.614 22.359 54.250 29.967 41.381
4. Người mua trả tiền trước 94.076 49.312 56.683 58.756 18.757
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.867 3.272 4.637 2.997 4.363
6. Phải trả người lao động 5.405 5.619 1.951 2.226 3.284
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.049 12.038 19.761 16.739 16.018
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 3.774 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 693 405 147 29 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.206 927 1.152 1.287 2.747
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.028 5.028 5.028 5.028 5.028
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.998 17.139 15.996 20.213 144.649
1. Phải trả người bán dài hạn 13.338 15.336 10.865 11.144 6.934
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 3.536 7.474 136.119
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.660 1.804 1.595 1.595 1.595
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 203.419 229.983 308.766 277.123 280.403
I. Vốn chủ sở hữu 203.419 229.983 308.766 277.123 280.403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 172.000 172.000 254.525 254.525 254.525
2. Thặng dư vốn cổ phần -212 -212 -442 -442 -442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.831 438 438 438 438
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.092 4.415 1.182 2.657 5.929
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.592 -9.366 869 641 983
- LNST chưa phân phối kỳ này -5.500 13.781 313 2.016 4.946
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 19.708 53.341 53.063 19.945 19.953
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375.553 379.953 498.045 427.759 560.096