TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
273.031
|
321.747
|
432.234
|
385.783
|
504.403
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.512
|
15.022
|
37.966
|
57.153
|
8.438
|
1. Tiền
|
11.512
|
12.267
|
518
|
44.138
|
7.868
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
2.754
|
37.448
|
13.015
|
570
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55.203
|
34.315
|
27.792
|
18.433
|
13.286
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
55.203
|
34.315
|
27.792
|
18.433
|
13.286
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99.627
|
208.706
|
329.056
|
212.301
|
348.508
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.275
|
101.616
|
154.489
|
103.163
|
68.361
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.517
|
5.655
|
10.033
|
7.187
|
2.169
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.625
|
14.860
|
10.194
|
0
|
1.136
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
50.954
|
130.413
|
198.194
|
145.826
|
320.716
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49.744
|
-43.838
|
-43.855
|
-43.874
|
-43.874
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
87.338
|
50.695
|
27.938
|
82.994
|
119.693
|
1. Hàng tồn kho
|
87.338
|
50.695
|
27.938
|
82.994
|
119.693
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.352
|
13.010
|
9.482
|
14.902
|
14.479
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
299
|
1.309
|
677
|
1.600
|
377
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.946
|
11.142
|
7.724
|
11.133
|
10.922
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
107
|
559
|
1.082
|
2.169
|
3.180
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
102.522
|
58.205
|
65.812
|
41.976
|
55.692
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27.265
|
30.073
|
30.554
|
9.199
|
23.398
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
27.162
|
29.970
|
30.450
|
9.045
|
23.398
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
104
|
104
|
104
|
154
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.101
|
5.690
|
31.802
|
26.251
|
20.678
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.031
|
5.641
|
31.774
|
26.136
|
20.581
|
- Nguyên giá
|
157.917
|
148.471
|
168.278
|
168.724
|
168.902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151.886
|
-142.830
|
-136.504
|
-142.588
|
-148.321
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
70
|
49
|
28
|
115
|
97
|
- Nguyên giá
|
247
|
247
|
247
|
361
|
361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-178
|
-199
|
-220
|
-246
|
-265
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.337
|
9.088
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
3.337
|
9.088
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
65.561
|
19.387
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55.018
|
11.602
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.543
|
7.785
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
167
|
252
|
1.275
|
1.632
|
1.594
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
167
|
252
|
1.275
|
1.632
|
1.594
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3.427
|
2.804
|
2.181
|
1.558
|
935
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
375.553
|
379.953
|
498.045
|
427.759
|
560.096
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
172.134
|
149.970
|
189.279
|
150.636
|
279.692
|
I. Nợ ngắn hạn
|
156.136
|
132.831
|
173.284
|
130.423
|
135.044
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.199
|
30.097
|
29.674
|
13.393
|
43.465
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32.614
|
22.359
|
54.250
|
29.967
|
41.381
|
4. Người mua trả tiền trước
|
94.076
|
49.312
|
56.683
|
58.756
|
18.757
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.867
|
3.272
|
4.637
|
2.997
|
4.363
|
6. Phải trả người lao động
|
5.405
|
5.619
|
1.951
|
2.226
|
3.284
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.049
|
12.038
|
19.761
|
16.739
|
16.018
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
3.774
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
693
|
405
|
147
|
29
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.206
|
927
|
1.152
|
1.287
|
2.747
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.028
|
5.028
|
5.028
|
5.028
|
5.028
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.998
|
17.139
|
15.996
|
20.213
|
144.649
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
13.338
|
15.336
|
10.865
|
11.144
|
6.934
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
3.536
|
7.474
|
136.119
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.660
|
1.804
|
1.595
|
1.595
|
1.595
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
203.419
|
229.983
|
308.766
|
277.123
|
280.403
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
203.419
|
229.983
|
308.766
|
277.123
|
280.403
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172.000
|
172.000
|
254.525
|
254.525
|
254.525
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-212
|
-212
|
-442
|
-442
|
-442
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.831
|
438
|
438
|
438
|
438
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.092
|
4.415
|
1.182
|
2.657
|
5.929
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.592
|
-9.366
|
869
|
641
|
983
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.500
|
13.781
|
313
|
2.016
|
4.946
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19.708
|
53.341
|
53.063
|
19.945
|
19.953
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
375.553
|
379.953
|
498.045
|
427.759
|
560.096
|