DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,51 | 8,24 | 7,45 | 7,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,73 | 5,28 | 5,57 | 5,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,22 | 1,14 | 1,08 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,37 | 1,24 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 261,82 | 263,22 | 228,93 | 237,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,76 | 0,53 | -13,03 | 3,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,40 | 14,82 | 16,08 | 14,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,94 | 6,82 | 7,62 | 6,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,46 | 96,24 | 89,92 | 99,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,78 | 80,46 | 81,27 | 81,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,73 | 12,40 | 13,01 | 14,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 163,19 | 199,61 | 227,36 | 196,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,13 | 24,53 | 13,03 | 9,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,73 | 225,13 | 232,10 | 204,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,33 | 99,45 | 104,88 | 113,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,90 | 2,58 | 3,58 | 6,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,59 | 0,63 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,30 | 0,31 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,37 | 0,24 | 0,11 |