DUPONT
| Unit | 2024 | |
|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22.49 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.43 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.90 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.95 |
Management Effectiveness
| Unit | 2024 | |
|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 629.22 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 57.12 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.72 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 10.08 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.29 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92.56 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2024 | |
|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 175.67 |
| Thời gian tồn kho | Date | 30.30 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 80.78 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 252.84 |
Financial Strength
| Unit | 2024 | |
|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 55.73 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.15 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.00 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.37 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.97 |