DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29,35 | 0,82 | 5,23 | 6,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,71 | 0,09 | 0,68 | 0,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,04 | 2,98 | 2,44 | 3,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,61 | 2,99 | 3,17 | 3,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.830,56 | 3.411,48 | 3.119,52 | 4.235,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,50 | -10,94 | -8,56 | 35,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,57 | 2,16 | 2,66 | 2,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,93 | 0,68 | 1,52 | 1,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,21 | 23,77 | 54,17 | 58,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 56,64 | 82,13 | 85,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,30 | 35,74 | 41,03 | 38,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,53 | 75,42 | 46,22 | 48,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,90 | 22,23 | 16,97 | 14,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 108,27 | 109,52 | 136,54 | 108,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 381,75 | 284,55 | 316,24 | 322,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,51 | 1,39 | 1,37 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,53 | 0,94 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,11 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,61 | 1,99 | 2,17 | 2,36 |