TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
764.583
|
1.136.216
|
1.023.592
|
1.166.969
|
1.253.735
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.875
|
20.790
|
51.329
|
19.936
|
96.584
|
1. Tiền
|
13.875
|
20.790
|
41.329
|
19.936
|
96.584
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.500
|
9.500
|
9.500
|
427.300
|
172.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.500
|
9.500
|
9.500
|
427.300
|
172.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
271.083
|
286.491
|
334.038
|
350.685
|
443.662
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
293.888
|
322.130
|
350.040
|
339.541
|
470.554
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.030
|
676
|
25.728
|
54.480
|
8.478
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.584
|
25.821
|
15.895
|
11.683
|
17.614
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-59.419
|
-62.137
|
-57.625
|
-55.019
|
-52.983
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
461.467
|
814.214
|
594.816
|
344.755
|
509.514
|
1. Hàng tồn kho
|
468.330
|
868.013
|
689.640
|
384.507
|
548.426
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.863
|
-53.799
|
-94.824
|
-39.752
|
-38.912
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.658
|
5.221
|
33.911
|
24.293
|
31.475
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
372
|
373
|
430
|
443
|
373
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.808
|
4.849
|
15.783
|
10.759
|
22.157
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
479
|
0
|
17.698
|
13.092
|
8.944
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
128.405
|
125.380
|
121.274
|
112.915
|
105.795
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
278
|
98
|
156
|
156
|
56
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
278
|
98
|
156
|
156
|
56
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28.275
|
24.959
|
29.914
|
29.149
|
24.709
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.248
|
15.122
|
20.268
|
19.694
|
15.443
|
- Nguyên giá
|
68.754
|
69.089
|
75.822
|
79.572
|
79.572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.506
|
-53.967
|
-55.554
|
-59.879
|
-64.129
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.027
|
9.836
|
9.646
|
9.456
|
9.265
|
- Nguyên giá
|
12.339
|
12.339
|
12.339
|
12.339
|
12.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.313
|
-2.503
|
-2.693
|
-2.884
|
-3.074
|
III. Bất động sản đầu tư
|
82.316
|
77.110
|
72.273
|
68.679
|
65.086
|
- Nguyên giá
|
145.464
|
145.464
|
145.464
|
145.464
|
145.464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.147
|
-68.354
|
-73.191
|
-76.785
|
-80.378
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
214
|
674
|
6
|
6
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
214
|
674
|
6
|
6
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.135
|
23.000
|
18.257
|
14.925
|
15.938
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37.000
|
37.000
|
37.000
|
37.000
|
37.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19.865
|
-14.000
|
-18.743
|
-22.075
|
-21.062
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
401
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
401
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
892.988
|
1.261.596
|
1.144.867
|
1.279.884
|
1.359.530
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
513.268
|
777.389
|
762.327
|
876.195
|
955.285
|
I. Nợ ngắn hạn
|
491.527
|
754.468
|
739.044
|
850.728
|
931.061
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
170.638
|
193.760
|
468.237
|
530.693
|
738.639
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
83.976
|
253.972
|
203.251
|
141.174
|
168.755
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.514
|
8.055
|
1.712
|
2.752
|
2.367
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.286
|
2.465
|
110
|
54
|
152
|
6. Phải trả người lao động
|
25.581
|
29.293
|
8.630
|
16.870
|
11.594
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.550
|
2.718
|
2.290
|
3.769
|
3.165
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
65
|
80
|
1.794
|
1.759
|
1.754
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
171.815
|
261.909
|
47.824
|
150.601
|
2.985
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.101
|
2.215
|
5.196
|
3.057
|
1.650
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.742
|
22.921
|
23.283
|
25.466
|
24.223
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
21.742
|
22.921
|
23.283
|
25.466
|
24.223
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
379.719
|
484.207
|
382.540
|
403.689
|
404.245
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
379.719
|
484.207
|
382.540
|
403.689
|
404.245
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210.000
|
210.000
|
273.000
|
273.000
|
273.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37.225
|
37.225
|
37.225
|
37.225
|
37.225
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
7.589
|
11.104
|
11.104
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
62.436
|
62.436
|
54.847
|
51.332
|
51.332
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
68.285
|
172.773
|
8.105
|
29.255
|
29.811
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30.359
|
30.678
|
4.978
|
8.105
|
4.242
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37.926
|
142.094
|
3.127
|
21.149
|
25.568
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
892.988
|
1.261.596
|
1.144.867
|
1.279.884
|
1.359.530
|