DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,74 | 22,57 | 20,55 | 13,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,45 | 10,90 | 13,77 | 9,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,45 | 1,56 | 1,17 | 1,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,33 | 1,27 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 788,28 | 1.113,64 | 903,50 | 873,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,43 | 41,27 | -18,87 | -3,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,92 | 23,43 | 29,16 | 22,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,66 | 18,17 | 12,39 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,53 | 97,37 | 96,30 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,72 | 80,19 | 77,80 | 79,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,29 | 30,93 | 87,09 | 44,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,80 | 55,63 | 65,74 | 63,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,08 | 25,66 | 15,78 | 23,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,79 | 103,23 | 162,85 | 114,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,16 | 136,46 | 273,78 | 102,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 1,76 | 3,12 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,04 | 2,22 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,56 | 0,48 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,33 | 0,28 | 0,32 |