DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,18 | 16,94 | 17,96 | 20,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,75 | 8,44 | 10,82 | 13,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 1,12 | 0,95 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,79 | 1,75 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.772,42 | 5.685,11 | 5.168,10 | 5.656,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,08 | 19,12 | -9,09 | 9,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,84 | 24,46 | 29,96 | 31,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,82 | 10,49 | 13,85 | 15,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,13 | 94,62 | 92,12 | 99,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,91 | 84,95 | 84,85 | 82,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,07 | 57,20 | 62,82 | 27,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,54 | 130,79 | 116,84 | 98,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,09 | 24,40 | 31,59 | 30,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 208,16 | 197,47 | 247,27 | 288,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 548,24 | 842,78 | 1.162,99 | 1.724,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,38 | 1,50 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,67 | 0,99 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,39 | 0,36 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 0,79 | 0,75 | 0,75 |