DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,70 | 6,00 | 6,80 | 0,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,80 | 5,47 | 3,55 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,53 | 0,70 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 2,08 | 2,73 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 526,39 | 452,64 | 839,97 | 776,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,89 | -14,01 | 85,57 | -7,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,70 | 14,52 | 12,44 | 9,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,84 | 10,34 | 7,63 | 4,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,77 | 60,16 | 59,99 | 22,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 127,28 | 87,94 | 77,61 | 36,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 257,93 | 419,09 | 211,27 | 241,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 158,24 | 174,16 | 127,32 | 97,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,88 | 27,09 | 78,22 | 103,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 498,80 | 601,04 | 472,37 | 343,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 254,93 | 279,07 | 307,25 | 115,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,60 | 1,39 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 1,18 | 1,04 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,13 | 0,09 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,16 | 1,80 | 1,39 |