DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 30,20 | 29,31 | 28,94 | 26,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,11 | 6,46 | 6,46 | 6,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,76 | 2,90 | 3,07 | 2,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,56 | 1,46 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 966,14 | 798,61 | 792,80 | 728,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,03 | -17,34 | -0,73 | -8,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,42 | 19,11 | 18,18 | 19,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,44 | 8,21 | 8,35 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,37 | 78,76 | 78,80 | 78,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,70 | 21,27 | 14,82 | 21,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,01 | 37,11 | 50,70 | 39,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,98 | 9,97 | 2,16 | 7,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,13 | 111,01 | 106,66 | 117,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,16 | 144,05 | 150,67 | 154,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,38 | 2,46 | 2,86 | 2,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,95 | 1,74 | 1,65 | 2,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,56 | 0,46 | 0,45 |