DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,31 | -15,46 | -11,31 | 2,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,99 | -110,96 | -50,25 | 11,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,13 | 0,21 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,05 | 1,06 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,51 | 4,20 | 5,95 | 4,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 106,90 | -71,08 | 41,91 | -21,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,61 | 7,87 | 10,69 | 65,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,99 | -110,96 | -50,25 | 11,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 382,98 | 836,83 | 566,59 | 346,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,71 | 53,93 | 121,58 | 513,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,03 | 22,36 | 29,73 | 108,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 874,04 | 2.515,47 | 1.593,85 | 2.176,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,12 | 27,55 | 24,34 | 25,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,23 | 21,23 | 15,63 | 12,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,93 | 20,81 | 14,53 | 11,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,08 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,06 | 0,08 |