Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2024 Q0/2024 39,00 0,80 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q3/2024 6,97 -0,01 2.924,40 2,84
AAH CTCP Hợp Nhất Q3/2024 4,10 -0,20 495,18
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q3/2024 6,90 0,28 77,86 9,37
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q3/2024 7,40 0,00 2.208,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q3/2024 2,93 0,00 232,29
AAV CTCP AAV Group 2019 Q3/2024 8,40 0,10 469,12 7,42
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q3/2024 7,40 0,10 9.211,83
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q3/2024 10,00 -0,10 214,08 7,85
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q3/2024 28,20 0,90 2.084,88 6,18
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q3/2024 13,90 -0,30 252,00 21,89
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q3/2024 3,47 0,00 326,40
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q3/2024 43,25 0,05 584,15 11,71
ABW CTCP Chứng khoán An Bình Q3/2024 7,40 0,00 880,01
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q3/2024 24,05 0,10 115.317,94 6,19
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q3/2024 14,15 0,05 1.464,75 3,29
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2024 Q0/2024 38,40 2,30 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q3/2024 35,90 0,00 5.443,44
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q3/2024 9,81 -0,08 616,96 1,98