Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2024 Q0/2024 36,80 0,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2024 Q0/2024 7,05 0,20 2.695,04 2,62
AAH CTCP Hợp Nhất 2024 Q0/2024 4,00 0,00 471,60
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2024 Q0/2024 6,90 0,04 72,11 8,68
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2024 Q0/2024 7,50 0,10 1.725,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2024 Q0/2024 2,99 0,07 211,75
AAV CTCP AAV Group 2024 Q0/2024 5,90 0,00 407,03 6,44
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2024 Q0/2024 7,60 -0,10 7.866,28
ABC CTCP Truyền thông VMG 2024 Q0/2024 10,50 -0,30 214,08 7,85
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2024 Q0/2024 26,20 -0,80 1.890,42 5,62
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2024 Q0/2024 13,05 0,15 261,00 22,67
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2024 Q0/2024 3,45 -0,07 276,00
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2024 Q0/2024 43,20 -0,45 508,78 10,20
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2024 Q0/2024 7,30 0,10 738,40
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2024 Q0/2024 24,85 1,55 110.996,45 6,85
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2024 Q0/2024 14,30 -0,05 1.501,50 3,38
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2024 Q0/2024 36,90 1,00 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2024 Q0/2024 36,80 0,00 5.549,00
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2024 Q0/2024 9,60 -0,03 481,53 1,54