TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
622,701
|
1,639,393
|
2,103,829
|
3,332,440
|
4,784,789
|
I. Tài sản tài chính
|
622,238
|
1,639,059
|
2,103,345
|
3,331,049
|
4,783,549
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
253,525
|
536,355
|
250,602
|
568,541
|
295,000
|
1.1. Tiền
|
253,525
|
536,355
|
250,602
|
568,541
|
295,000
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
50,254
|
486,341
|
755,917
|
637,963
|
1,591,127
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
159,052
|
249,000
|
51,000
|
230,000
|
148,108
|
4. Các khoản cho vay
|
27,474
|
238,497
|
29,183
|
59,248
|
50,041
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
27,000
|
42,384
|
100,650
|
370,900
|
370,900
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
103,665
|
80,989
|
877,319
|
1,390,250
|
2,321,976
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
35,194
|
2,009
|
798,921
|
1,208,439
|
2,297,458
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
68,471
|
78,980
|
78,399
|
181,811
|
24,519
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
890
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
68,471
|
78,090
|
78,399
|
181,811
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
775
|
904
|
0
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
459
|
763
|
1,063
|
976
|
1,318
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,135
|
4,178
|
36,929
|
73,392
|
5,300
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-325
|
-222
|
-222
|
-222
|
-222
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
463
|
334
|
484
|
1,392
|
1,240
|
1. Tạm ứng
|
6
|
7
|
|
5
|
17
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
|
12
|
219
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
88
|
245
|
484
|
398
|
986
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
106
|
0
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
263
|
82
|
|
976
|
18
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
28,721
|
6,159
|
203,109
|
234,322
|
270,730
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
25,505
|
3,370
|
5,193
|
32,997
|
226,453
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,190
|
3,237
|
3,031
|
21,042
|
46,090
|
- Nguyên giá
|
2,809
|
4,316
|
4,921
|
24,966
|
53,553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-619
|
-1,079
|
-1,891
|
-3,924
|
-7,463
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,315
|
133
|
2,163
|
11,955
|
180,363
|
- Nguyên giá
|
77,367
|
77,367
|
2,789
|
13,259
|
183,856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,051
|
-77,234
|
-626
|
-1,304
|
-3,494
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
750
|
192,515
|
195,622
|
38,546
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
3,216
|
2,039
|
5,400
|
5,703
|
5,731
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,000
|
|
1,569
|
1,235
|
958
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
150
|
556
|
912
|
894
|
604
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,066
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
1,483
|
2,919
|
3,574
|
4,169
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
651,422
|
1,645,552
|
2,306,938
|
3,566,762
|
5,055,519
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
304,839
|
431,272
|
773,750
|
1,146,697
|
2,562,176
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
294,022
|
420,655
|
705,345
|
944,460
|
2,366,185
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
9,800
|
0
|
371,395
|
806,895
|
2,213,791
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
9,800
|
0
|
371,395
|
806,895
|
2,213,791
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
48
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
73
|
504
|
254
|
264
|
519
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
278,244
|
224,942
|
188,118
|
89,024
|
57,079
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
2,160
|
485
|
405
|
345
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,055
|
106,263
|
81,521
|
24,596
|
34,153
|
11. Phải trả người lao động
|
441
|
258
|
2,014
|
3,043
|
3,147
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
4
|
|
81
|
175
|
12
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
158
|
336
|
7,131
|
12,824
|
25,199
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
200
|
86,193
|
54,347
|
7,235
|
31,941
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
10,817
|
10,617
|
68,405
|
202,237
|
195,991
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
817
|
617
|
417
|
134,249
|
128,003
|
1.1. Vay dài hạn
|
817
|
617
|
417
|
134,249
|
128,003
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
67,988
|
67,988
|
67,988
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
346,583
|
1,214,280
|
1,533,188
|
2,420,065
|
2,493,342
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
346,583
|
1,214,280
|
1,533,188
|
2,420,065
|
2,493,342
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
310,000
|
800,000
|
800,000
|
2,299,934
|
2,299,934
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
310,000
|
800,000
|
800,000
|
2,299,995
|
2,299,995
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
310,000
|
800,000
|
800,000
|
2,299,995
|
2,299,995
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
-62
|
-62
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,296
|
2,296
|
2,296
|
2,296
|
2,296
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,296
|
2,296
|
2,296
|
2,296
|
2,296
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
31,990
|
409,687
|
728,595
|
115,539
|
188,816
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
31,990
|
409,858
|
728,595
|
115,859
|
189,029
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
-170
|
|
-320
|
-213
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
651,422
|
1,645,552
|
2,306,938
|
3,566,762
|
5,055,519
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|