Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 4.369 472.037 399.120 109.280 103.096
2. Điều chỉnh cho các khoản: 25.057 25.609 17.342 52.581 111.769
- Khấu hao TSCĐ 23.477 23.642 1.335 2.711 5.728
- Các khoản dự phòng 103 -103
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 1.695 2.490 16.929 50.269 106.480
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -219 -419 -921 -400 -439
- Dự thu tiền lãi 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác 0 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 0 170 -170 320
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 170 -170 320 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -34.675 0 -107
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -34.675 0 -107
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 26.183 -753.518 76.597 -362.092 -861.800
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 6.998 -436.257 -269.406 117.634 -953.056
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 31.948 -89.948 198.000 -179.000 81.892
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 7.773 -211.023 209.314 -30.066 9.208
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -19.750 -15.384 -58.266 -270.250
- Tăng (giảm) các tài sản khác -787 -906 -3.045 -410 156
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28.199 60.416 -1.013.822 -818.199 -985.480
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -35.194 33.185 -796.911 -409.518 -1.221.386
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -39.780 -10.509 581 -103.412 424.976
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 787 1.856 -1.975 7 -343
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -268 781 -1.069 1.679 897
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 107.697 -55.126 -68.505 -137.237 -99.200
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1.608 9.161 -11.955 945 2.476
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -126 86.424 -32.097 -47.101 23.918
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -4.966 -2.292 -92.999 -80.212 -22.353
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 143 228 1.982 5.751 106
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.701 -3.290 -10.873 -49.101 -94.570
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49.131 -195.285 -520.933 -1.018.110 -1.632.522
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -694 -2.257 -194.923 -33.621 -42.109
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 219 419 921 400 439
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -476 -1.838 -194.002 -33.222 -41.669
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 490.000 799.938
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0 0 0
3. Tiền vay gốc 176.449 155.803 967.032 3.383.483 7.149.602
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 176.449 155.803 967.032 3.383.483 7.149.602
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -155.833 -165.851 -537.849 -2.814.151 -5.748.951
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -155.833 -165.851 -537.849 -2.814.151 -5.748.951
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 20.616 479.952 429.183 1.369.270 1.400.650
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 69.272 282.830 -285.752 317.939 -273.541
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 184.253 253.525 536.355 250.602 568.541
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 184.253 253.525 536.355 250.602 568.541
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 184.253 253.525 536.355 250.602 568.541
Các khoản tương đương tiền 0 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 253.525 536.355 250.602 568.541 295.000
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 253.525 536.355 250.602 568.541 295.000
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 253.525 536.355 250.602 568.541 295.000
Các khoản tương đương tiền 0 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0