I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
4.369
|
472.037
|
399.120
|
109.280
|
103.096
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
25.057
|
25.609
|
17.342
|
52.581
|
111.769
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.477
|
23.642
|
1.335
|
2.711
|
5.728
|
- Các khoản dự phòng
|
103
|
-103
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
1.695
|
2.490
|
16.929
|
50.269
|
106.480
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-219
|
-419
|
-921
|
-400
|
-439
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
0
|
170
|
-170
|
320
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
170
|
-170
|
320
|
0
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-34.675
|
0
|
|
|
-107
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-34.675
|
0
|
|
|
-107
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
26.183
|
-753.518
|
76.597
|
-362.092
|
-861.800
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
6.998
|
-436.257
|
-269.406
|
117.634
|
-953.056
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
31.948
|
-89.948
|
198.000
|
-179.000
|
81.892
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
7.773
|
-211.023
|
209.314
|
-30.066
|
9.208
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-19.750
|
-15.384
|
-58.266
|
-270.250
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-787
|
-906
|
-3.045
|
-410
|
156
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.199
|
60.416
|
-1.013.822
|
-818.199
|
-985.480
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-35.194
|
33.185
|
-796.911
|
-409.518
|
-1.221.386
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-39.780
|
-10.509
|
581
|
-103.412
|
424.976
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
787
|
1.856
|
-1.975
|
7
|
-343
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-268
|
781
|
-1.069
|
1.679
|
897
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
107.697
|
-55.126
|
-68.505
|
-137.237
|
-99.200
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1.608
|
9.161
|
-11.955
|
945
|
2.476
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-126
|
86.424
|
-32.097
|
-47.101
|
23.918
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-4.966
|
-2.292
|
-92.999
|
-80.212
|
-22.353
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
143
|
228
|
1.982
|
5.751
|
106
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.701
|
-3.290
|
-10.873
|
-49.101
|
-94.570
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49.131
|
-195.285
|
-520.933
|
-1.018.110
|
-1.632.522
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-694
|
-2.257
|
-194.923
|
-33.621
|
-42.109
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
219
|
419
|
921
|
400
|
439
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-476
|
-1.838
|
-194.002
|
-33.222
|
-41.669
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
490.000
|
|
799.938
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay gốc
|
176.449
|
155.803
|
967.032
|
3.383.483
|
7.149.602
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
176.449
|
155.803
|
967.032
|
3.383.483
|
7.149.602
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-155.833
|
-165.851
|
-537.849
|
-2.814.151
|
-5.748.951
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-155.833
|
-165.851
|
-537.849
|
-2.814.151
|
-5.748.951
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20.616
|
479.952
|
429.183
|
1.369.270
|
1.400.650
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
69.272
|
282.830
|
-285.752
|
317.939
|
-273.541
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
184.253
|
253.525
|
536.355
|
250.602
|
568.541
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
184.253
|
253.525
|
536.355
|
250.602
|
568.541
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
184.253
|
253.525
|
536.355
|
250.602
|
568.541
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
253.525
|
536.355
|
250.602
|
568.541
|
295.000
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
253.525
|
536.355
|
250.602
|
568.541
|
295.000
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
253.525
|
536.355
|
250.602
|
568.541
|
295.000
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|