Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 5.051 46.284 24.333 20.018 11.891
2. Điều chỉnh cho các khoản: 22.330 26.480 25.697 28.432 31.227
- Khấu hao TSCĐ 973 1.252 1.541 1.432 1.503
- Các khoản dự phòng
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 21.405 25.283 24.204 27.042 29.951
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -48 -55 -48 -42 -227
- Dự thu tiền lãi
- Các khoản điều chỉnh khác 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -530
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -530 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -320
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -320
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -172.712 75.838 -86.054 282.532 -1.133.782
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -38.153 81.775 91.959 -22.870 -1.103.920
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -50.000 156.892 -25.000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 10.512 -5.367 -129.186 148.239 -4.478
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -146.250
- Tăng (giảm) các tài sản khác 1.179 -570 1.173 272 -384
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 217.824 -443.847 -22.133 -597.913 78.862
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -521.704 521.704
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 97.104 -434.886 605.191 -800.837 -301.169
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -114 -170 -241 -4 73
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -685 -246 841 8 -20
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 140.777 19.238 -58.276 -294.224 369.021
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -1.434 113 -1.276 -580 4.219
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -138 2 -4.696 -2.332 32.035
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -22.341 -12 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 77 146 26 -88 23
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17.763 -28.043 -19.656 -21.547 -25.321
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 71.963 -295.245 -58.157 -266.931 -1.012.122
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -8.738 -39 -2.411 -985 -38.673
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 48 55 48 42 227
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.690 15 -2.364 -943 -38.446
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 1.919.381 1.053.383 1.235.259 1.487.166 3.373.793
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 1.919.381 1.053.383 1.235.259 1.487.166 3.373.793
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.543.314 -966.251 -1.113.747 -1.584.811 -2.084.142
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -1.543.314 -966.251 -1.113.747 -1.584.811 -2.084.142
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 376.067 87.132 121.512 -97.645 1.289.651
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 439.340 -208.098 60.992 -365.519 239.084
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 129.201 568.541 360.444 421.435 55.916
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 129.201 568.541 360.444 421.435 55.916
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 129.201 568.541 360.444 421.435 55.916
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 568.541 360.444 421.435 55.916 295.000
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 568.541 360.444 421.435 55.916 295.000
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 568.541 360.444 421.435 55.916 295.000
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ