I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
5.051
|
46.284
|
24.333
|
20.018
|
11.891
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
22.330
|
26.480
|
25.697
|
28.432
|
31.227
|
- Khấu hao TSCĐ
|
973
|
1.252
|
1.541
|
1.432
|
1.503
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
21.405
|
25.283
|
24.204
|
27.042
|
29.951
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-48
|
-55
|
-48
|
-42
|
-227
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-530
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-530
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
|
|
|
|
-320
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
-320
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-172.712
|
75.838
|
-86.054
|
282.532
|
-1.133.782
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-38.153
|
81.775
|
91.959
|
-22.870
|
-1.103.920
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
-50.000
|
156.892
|
-25.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
10.512
|
-5.367
|
-129.186
|
148.239
|
-4.478
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-146.250
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
1.179
|
-570
|
1.173
|
272
|
-384
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
217.824
|
-443.847
|
-22.133
|
-597.913
|
78.862
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
-521.704
|
521.704
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
97.104
|
-434.886
|
605.191
|
-800.837
|
-301.169
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-114
|
-170
|
-241
|
-4
|
73
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-685
|
-246
|
841
|
8
|
-20
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
140.777
|
19.238
|
-58.276
|
-294.224
|
369.021
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-1.434
|
113
|
-1.276
|
-580
|
4.219
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-138
|
2
|
-4.696
|
-2.332
|
32.035
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
|
|
-22.341
|
-12
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
77
|
146
|
26
|
-88
|
23
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.763
|
-28.043
|
-19.656
|
-21.547
|
-25.321
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
71.963
|
-295.245
|
-58.157
|
-266.931
|
-1.012.122
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-8.738
|
-39
|
-2.411
|
-985
|
-38.673
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
55
|
48
|
42
|
227
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.690
|
15
|
-2.364
|
-943
|
-38.446
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
1.919.381
|
1.053.383
|
1.235.259
|
1.487.166
|
3.373.793
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1.919.381
|
1.053.383
|
1.235.259
|
1.487.166
|
3.373.793
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.543.314
|
-966.251
|
-1.113.747
|
-1.584.811
|
-2.084.142
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1.543.314
|
-966.251
|
-1.113.747
|
-1.584.811
|
-2.084.142
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
376.067
|
87.132
|
121.512
|
-97.645
|
1.289.651
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
439.340
|
-208.098
|
60.992
|
-365.519
|
239.084
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
129.201
|
568.541
|
360.444
|
421.435
|
55.916
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
129.201
|
568.541
|
360.444
|
421.435
|
55.916
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
129.201
|
568.541
|
360.444
|
421.435
|
55.916
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
568.541
|
360.444
|
421.435
|
55.916
|
295.000
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
568.541
|
360.444
|
421.435
|
55.916
|
295.000
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
568.541
|
360.444
|
421.435
|
55.916
|
295.000
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|