I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
24,333
|
20,018
|
11,891
|
36,589
|
23,822
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
25,697
|
28,432
|
31,227
|
53,952
|
52,827
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,541
|
1,432
|
1,503
|
1,439
|
527
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
24,204
|
27,042
|
29,951
|
52,584
|
52,364
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-48
|
-42
|
-227
|
-70
|
-63
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
|
|
|
2,576
|
1,510
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
2,576
|
1,510
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
|
|
-320
|
-1,723
|
-3,497
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
-320
|
-1,723
|
-3,497
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-86,054
|
282,532
|
-1,133,782
|
-96,688
|
991,548
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
91,959
|
-22,870
|
-1,103,920
|
-197,657
|
1,027,949
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-50,000
|
156,892
|
-25,000
|
|
-52,350
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-129,186
|
148,239
|
-4,478
|
-8,787
|
15,892
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
110,000
|
0
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
1,173
|
272
|
-384
|
-243
|
57
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-22,133
|
-597,913
|
78,862
|
-437,777
|
219,977
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-521,704
|
521,704
|
|
|
-205,136
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
605,191
|
-800,837
|
-301,169
|
471,586
|
-388,584
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-241
|
-4
|
73
|
-96
|
86
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
841
|
8
|
-20
|
27
|
-35
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-58,276
|
-294,224
|
369,021
|
-862,773
|
876,661
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-1,276
|
-580
|
4,219
|
669
|
-3,146
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-4,696
|
-2,332
|
32,035
|
-13,732
|
44,498
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-22,341
|
-12
|
0
|
|
-29,435
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
26
|
-88
|
23
|
509
|
392
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,656
|
-21,547
|
-25,321
|
-33,966
|
-75,325
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58,157
|
-266,931
|
-1,012,122
|
-443,071
|
1,286,188
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-2,411
|
-985
|
-38,673
|
|
-626
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
42
|
227
|
70
|
63
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,364
|
-943
|
-38,446
|
70
|
-563
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
1,235,259
|
1,487,166
|
3,373,793
|
2,916,139
|
2,481,051
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1,235,259
|
1,487,166
|
3,373,793
|
2,916,139
|
2,481,051
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,113,747
|
-1,584,811
|
-2,084,142
|
-2,708,249
|
-3,629,253
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1,113,747
|
-1,584,811
|
-2,084,142
|
-2,708,249
|
-3,629,253
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
121,512
|
-97,645
|
1,289,651
|
207,890
|
-1,148,202
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
60,992
|
-365,519
|
239,084
|
-235,111
|
137,423
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
360,444
|
421,435
|
55,916
|
295,000
|
59,889
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
360,444
|
421,435
|
55,916
|
295,000
|
59,889
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
360,444
|
421,435
|
55,916
|
295,000
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
421,435
|
55,916
|
295,000
|
59,889
|
197,312
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
421,435
|
55,916
|
295,000
|
59,889
|
197,312
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
421,435
|
55,916
|
295,000
|
59,889
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|