Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 46.451 41.961 36.442 41.612 58.317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.983 5.170 9.611 6.262 4.082
1. Tiền 9.983 5.170 9.611 6.262 4.082
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.488 28.726 16.322 19.062 28.757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.618 28.227 16.401 18.968 20.060
2. Trả trước cho người bán 44 476 27 250 8.885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 320 200 81 139 137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -494 -178 -187 -294 -325
IV. Tổng hàng tồn kho 12.360 7.193 8.966 12.481 17.767
1. Hàng tồn kho 12.360 7.193 8.966 12.481 17.767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.621 873 1.543 3.806 7.712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 575 194 649 1.087 686
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 587 807 2.610 6.785
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.046 92 87 109 241
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49.281 43.543 38.434 36.750 43.759
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.548 2.934 3.332 3.747 4.181
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.548 2.934 3.332 3.747 4.181
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37.069 30.484 24.658 22.124 19.385
1. Tài sản cố định hữu hình 35.031 28.604 22.936 20.561 17.980
- Nguyên giá 83.887 84.319 84.669 87.815 89.853
- Giá trị hao mòn lũy kế -48.857 -55.715 -61.733 -67.254 -71.873
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.039 1.880 1.722 1.563 1.405
- Nguyên giá 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.162 -1.320 -1.479 -1.637 -1.795
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 178 0 404 9.811
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 178 0 404 9.811
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.664 9.947 10.444 10.475 10.381
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.664 9.947 10.444 10.475 10.381
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95.733 85.504 74.875 78.362 102.076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45.690 35.144 24.904 27.169 49.195
I. Nợ ngắn hạn 41.143 31.517 21.717 24.375 38.664
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12.170 10.206 836 797 6.723
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.208 14.458 14.844 15.422 22.223
4. Người mua trả tiền trước 59 107 215 45 329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 401 674 481 747 516
6. Phải trả người lao động 4.720 4.483 4.369 6.235 7.282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 824 874 172 560 614
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 729 638 757 472 977
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32 75 44 97 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.546 3.627 3.187 2.794 10.531
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.162 1.851 1.015 218 7.540
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.384 1.776 2.172 2.576 2.991
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 50.043 50.360 49.971 51.193 52.881
I. Vốn chủ sở hữu 50.043 50.360 49.971 51.193 52.881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28.500 28.500 28.500 28.500 28.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.923 14.781 15.152 16.257 18.194
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.620 7.079 6.319 6.436 6.187
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.620 7.079 6.319 6.436 6.187
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95.733 85.504 74.875 78.362 102.076