1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41.852
|
36.520
|
40.731
|
39.352
|
43.186
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41.852
|
36.520
|
40.731
|
39.352
|
43.186
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.549
|
21.801
|
24.064
|
24.006
|
25.811
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.303
|
14.719
|
16.668
|
15.345
|
17.375
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
125
|
243
|
345
|
53
|
336
|
7. Chi phí tài chính
|
106
|
7
|
45
|
321
|
17
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
6
|
45
|
72
|
17
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.777
|
11.136
|
12.230
|
10.549
|
12.863
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.805
|
2.068
|
2.387
|
2.260
|
2.921
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.740
|
1.751
|
2.351
|
2.269
|
1.911
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
100
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
7
|
220
|
0
|
192
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
93
|
-220
|
0
|
-192
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.740
|
1.844
|
2.131
|
2.269
|
1.719
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
391
|
382
|
509
|
508
|
377
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
391
|
382
|
509
|
508
|
377
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.349
|
1.462
|
1.623
|
1.761
|
1.342
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.349
|
1.462
|
1.623
|
1.761
|
1.342
|