Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41.852 36.520 40.731 39.352 43.186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 41.852 36.520 40.731 39.352 43.186
4. Giá vốn hàng bán 25.549 21.801 24.064 24.006 25.811
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.303 14.719 16.668 15.345 17.375
6. Doanh thu hoạt động tài chính 125 243 345 53 336
7. Chi phí tài chính 106 7 45 321 17
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23 6 45 72 17
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 11.777 11.136 12.230 10.549 12.863
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.805 2.068 2.387 2.260 2.921
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.740 1.751 2.351 2.269 1.911
12. Thu nhập khác 0 100 0 0
13. Chi phí khác 0 7 220 0 192
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 93 -220 0 -192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.740 1.844 2.131 2.269 1.719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 391 382 509 508 377
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 391 382 509 508 377
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.349 1.462 1.623 1.761 1.342
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.349 1.462 1.623 1.761 1.342