Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,072,702 471,274 1,344,644 1,124,493 1,266,332
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,072,702 471,274 1,344,644 1,124,493 1,266,332
4. Giá vốn hàng bán 1,028,333 442,491 1,293,008 1,087,564 1,190,718
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44,369 28,783 51,636 36,929 75,614
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,247 4,730 3,792 1,526 -401
7. Chi phí tài chính 30,157 24,794 29,201 27,195 42,099
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26,223 24,794 26,583 27,195 40,171
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,648 7,954 8,022 8,368 12,597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8,812 765 18,205 2,892 20,517
12. Thu nhập khác 15 0 0 0 732
13. Chi phí khác -9 190 14 798 195
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 23 -190 -14 -798 537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8,835 575 18,190 2,094 21,054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,866 186 3,508 625 4,498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,866 186 3,508 625 4,498
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6,970 389 14,683 1,469 16,556
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 8 93 173
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6,970 389 14,675 1,376 16,383