1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
868.337
|
482.467
|
1.072.702
|
471.274
|
1.344.644
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
868.337
|
482.467
|
1.072.702
|
471.274
|
1.344.644
|
4. Giá vốn hàng bán
|
831.238
|
455.377
|
1.028.333
|
442.491
|
1.293.008
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.099
|
27.090
|
44.369
|
28.783
|
51.636
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
62
|
1.231
|
2.247
|
4.730
|
3.792
|
7. Chi phí tài chính
|
16.768
|
20.593
|
30.157
|
24.794
|
29.201
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.124
|
20.593
|
26.223
|
24.794
|
26.583
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.313
|
6.492
|
7.648
|
7.954
|
8.022
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.080
|
1.236
|
8.812
|
765
|
18.205
|
12. Thu nhập khác
|
3.766
|
15
|
15
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
296
|
0
|
-9
|
190
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.471
|
15
|
23
|
-190
|
-14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.550
|
1.250
|
8.835
|
575
|
18.190
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.448
|
323
|
1.866
|
186
|
3.508
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.448
|
323
|
1.866
|
186
|
3.508
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.102
|
927
|
6.970
|
389
|
14.683
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
8
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.102
|
927
|
6.970
|
389
|
14.675
|