1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,072,702
|
471,274
|
1,344,644
|
1,124,493
|
1,266,332
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,072,702
|
471,274
|
1,344,644
|
1,124,493
|
1,266,332
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,028,333
|
442,491
|
1,293,008
|
1,087,564
|
1,190,718
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44,369
|
28,783
|
51,636
|
36,929
|
75,614
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,247
|
4,730
|
3,792
|
1,526
|
-401
|
7. Chi phí tài chính
|
30,157
|
24,794
|
29,201
|
27,195
|
42,099
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,223
|
24,794
|
26,583
|
27,195
|
40,171
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,648
|
7,954
|
8,022
|
8,368
|
12,597
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,812
|
765
|
18,205
|
2,892
|
20,517
|
12. Thu nhập khác
|
15
|
0
|
0
|
0
|
732
|
13. Chi phí khác
|
-9
|
190
|
14
|
798
|
195
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
23
|
-190
|
-14
|
-798
|
537
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,835
|
575
|
18,190
|
2,094
|
21,054
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,866
|
186
|
3,508
|
625
|
4,498
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,866
|
186
|
3,508
|
625
|
4,498
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,970
|
389
|
14,683
|
1,469
|
16,556
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
8
|
93
|
173
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,970
|
389
|
14,675
|
1,376
|
16,383
|