I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.122
|
575
|
18.141
|
2.094
|
21.054
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7.180
|
19.080
|
29.439
|
26.830
|
43.595
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.304
|
1.002
|
985
|
1.103
|
1.084
|
- Các khoản dự phòng
|
-270
|
-142
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-2.089
|
2.618
|
|
1.929
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11.601
|
-2.642
|
-2.592
|
-1.468
|
411
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
387
|
22.949
|
28.429
|
27.195
|
40.171
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.942
|
19.654
|
47.580
|
28.924
|
64.649
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.053
|
292.357
|
-572.893
|
-496.341
|
202.508
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.273
|
-25.102
|
-16.615
|
8.063
|
-16.146
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
65.745
|
164.806
|
317.223
|
545.361
|
-547.002
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-20.994
|
283
|
-4.630
|
2.563
|
544
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1.353
|
|
-258.230
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.162
|
-24.532
|
-26.282
|
-27.167
|
-39.170
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.700
|
-1.400
|
-4.351
|
-1.504
|
-4.528
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
103
|
1.154
|
66.778
|
-1.241.895
|
1.254.251
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.929
|
|
275.917
|
545.299
|
-545.299
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55.872
|
427.221
|
-175.504
|
-636.697
|
369.807
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.744
|
-46
|
46
|
|
-171
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-293.330
|
45.545
|
-102.404
|
-124.355
|
-20.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
212.938
|
-28.170
|
126.522
|
12.526
|
212.499
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10.080
|
-476.089
|
92.663
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.258
|
233
|
-37
|
25
|
3.197
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-99.958
|
-458.527
|
116.791
|
-111.803
|
194.725
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7
|
|
46.625
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
328.037
|
807.211
|
1.196.867
|
915.016
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
28.270
|
-318.787
|
-797.112
|
-400.395
|
-1.517.858
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10.600
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
515
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18.192
|
9.250
|
56.724
|
796.472
|
-602.842
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25.895
|
-22.056
|
-1.990
|
47.972
|
-38.311
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.838
|
46.312
|
24.256
|
22.946
|
70.918
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.944
|
24.256
|
22.266
|
70.918
|
32.608
|