Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37.122 575 18.141 2.094 21.054
2. Điều chỉnh cho các khoản -7.180 19.080 29.439 26.830 43.595
- Khấu hao TSCĐ 4.304 1.002 985 1.103 1.084
- Các khoản dự phòng -270 -142 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -2.089 2.618 1.929
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.601 -2.642 -2.592 -1.468 411
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 387 22.949 28.429 27.195 40.171
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29.942 19.654 47.580 28.924 64.649
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13.053 292.357 -572.893 -496.341 202.508
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8.273 -25.102 -16.615 8.063 -16.146
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 65.745 164.806 317.223 545.361 -547.002
- Tăng giảm chi phí trả trước -20.994 283 -4.630 2.563 544
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -1.353 -258.230 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.162 -24.532 -26.282 -27.167 -39.170
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.700 -1.400 -4.351 -1.504 -4.528
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 103 1.154 66.778 -1.241.895 1.254.251
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.929 275.917 545.299 -545.299
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 55.872 427.221 -175.504 -636.697 369.807
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26.744 -46 46 -171
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -293.330 45.545 -102.404 -124.355 -20.800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 212.938 -28.170 126.522 12.526 212.499
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10.080 -476.089 92.663 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17.258 233 -37 25 3.197
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -99.958 -458.527 116.791 -111.803 194.725
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 7 46.625 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 328.037 807.211 1.196.867 915.016
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 28.270 -318.787 -797.112 -400.395 -1.517.858
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -10.600 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 515 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 18.192 9.250 56.724 796.472 -602.842
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25.895 -22.056 -1.990 47.972 -38.311
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34.838 46.312 24.256 22.946 70.918
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.944 24.256 22.266 70.918 32.608