1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144.118
|
168.874
|
134.271
|
239.622
|
191.310
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144.118
|
168.874
|
134.271
|
239.622
|
191.309
|
4. Giá vốn hàng bán
|
138.058
|
161.263
|
126.822
|
229.065
|
180.966
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.060
|
7.612
|
7.450
|
10.558
|
10.343
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
159
|
3
|
13
|
28
|
7
|
7. Chi phí tài chính
|
2.169
|
2.520
|
2.142
|
2.705
|
1.872
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.169
|
2.520
|
|
2.705
|
1.872
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
399
|
514
|
525
|
751
|
727
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.433
|
1.403
|
987
|
1.716
|
1.407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.218
|
3.177
|
3.809
|
5.413
|
6.345
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
63
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
39
|
122
|
46
|
330
|
35
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-39
|
-58
|
-46
|
-330
|
-35
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.179
|
3.119
|
3.763
|
5.084
|
6.309
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
109
|
149
|
151
|
323
|
315
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
109
|
149
|
151
|
323
|
315
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.070
|
2.970
|
3.612
|
4.761
|
5.994
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
18
|
18
|
42
|
31
|
33
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.052
|
2.952
|
3.570
|
4.730
|
5.961
|