Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.118 168.874 134.271 239.622 191.310
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.118 168.874 134.271 239.622 191.309
4. Giá vốn hàng bán 138.058 161.263 126.822 229.065 180.966
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.060 7.612 7.450 10.558 10.343
6. Doanh thu hoạt động tài chính 159 3 13 28 7
7. Chi phí tài chính 2.169 2.520 2.142 2.705 1.872
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.169 2.520 2.705 1.872
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 399 514 525 751 727
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.433 1.403 987 1.716 1.407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.218 3.177 3.809 5.413 6.345
12. Thu nhập khác 1 63
13. Chi phí khác 39 122 46 330 35
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -39 -58 -46 -330 -35
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.179 3.119 3.763 5.084 6.309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 109 149 151 323 315
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 109 149 151 323 315
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.070 2.970 3.612 4.761 5.994
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 18 18 42 31 33
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.052 2.952 3.570 4.730 5.961