1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
422.703
|
134.473
|
110.553
|
122.674
|
298.035
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44.803
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
422.703
|
134.473
|
110.553
|
122.674
|
253.232
|
4. Giá vốn hàng bán
|
364.640
|
91.682
|
112.033
|
84.536
|
165.022
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.063
|
42.791
|
-1.480
|
38.138
|
88.210
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
746
|
1.134
|
795
|
590
|
116
|
7. Chi phí tài chính
|
7.834
|
3.897
|
8.901
|
9.610
|
4.547
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.834
|
3.897
|
8.901
|
9.610
|
4.547
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
365
|
880
|
911
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.565
|
14.044
|
25.353
|
24.045
|
26.700
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
37.410
|
25.984
|
-35.304
|
4.193
|
56.168
|
12. Thu nhập khác
|
4.490
|
8.564
|
1.675
|
1.974
|
3.167
|
13. Chi phí khác
|
476
|
1.201
|
5.608
|
4.283
|
3.202
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.014
|
7.363
|
-3.933
|
-2.309
|
-35
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.424
|
33.347
|
-39.237
|
1.884
|
56.133
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.307
|
6.700
|
0
|
0
|
4.175
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
829
|
101
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.307
|
6.700
|
0
|
829
|
4.276
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33.117
|
26.647
|
-39.237
|
1.055
|
51.857
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33.117
|
26.647
|
-39.237
|
1.055
|
51.857
|