Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 422.703 134.473 110.553 122.674 298.035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 44.803
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 422.703 134.473 110.553 122.674 253.232
4. Giá vốn hàng bán 364.640 91.682 112.033 84.536 165.022
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.063 42.791 -1.480 38.138 88.210
6. Doanh thu hoạt động tài chính 746 1.134 795 590 116
7. Chi phí tài chính 7.834 3.897 8.901 9.610 4.547
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.834 3.897 8.901 9.610 4.547
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 365 880 911
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.565 14.044 25.353 24.045 26.700
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37.410 25.984 -35.304 4.193 56.168
12. Thu nhập khác 4.490 8.564 1.675 1.974 3.167
13. Chi phí khác 476 1.201 5.608 4.283 3.202
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.014 7.363 -3.933 -2.309 -35
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 41.424 33.347 -39.237 1.884 56.133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.307 6.700 0 0 4.175
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 829 101
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.307 6.700 0 829 4.276
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33.117 26.647 -39.237 1.055 51.857
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33.117 26.647 -39.237 1.055 51.857