1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.238
|
10.588
|
16.563
|
10.350
|
260.533
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
44.803
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.238
|
10.588
|
16.563
|
10.350
|
215.730
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.374
|
8.834
|
17.735
|
12.784
|
122.996
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.864
|
1.754
|
-1.172
|
-2.433
|
92.735
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
167
|
76
|
8
|
16
|
16
|
7. Chi phí tài chính
|
3.233
|
1.531
|
1.107
|
838
|
1.071
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.233
|
1.531
|
1.107
|
838
|
1.071
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
234
|
358
|
167
|
182
|
205
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.526
|
6.044
|
8.608
|
5.666
|
8.954
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.038
|
-6.103
|
-11.047
|
-9.103
|
82.521
|
12. Thu nhập khác
|
1.314
|
2.896
|
0
|
2
|
269
|
13. Chi phí khác
|
755
|
1.507
|
565
|
565
|
565
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
559
|
1.390
|
-565
|
-564
|
-296
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.597
|
-4.713
|
-11.612
|
-9.667
|
82.225
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
4.175
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
4.175
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.597
|
-4.713
|
-11.612
|
-9.667
|
78.051
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.597
|
-4.713
|
-11.612
|
-9.667
|
78.051
|