|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,350
|
260,533
|
9,380
|
118,152
|
189,949
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
44,803
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10,350
|
215,730
|
9,380
|
118,152
|
189,949
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12,784
|
122,996
|
9,610
|
103,509
|
180,264
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2,433
|
92,735
|
-231
|
14,643
|
9,686
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
16
|
18
|
103
|
25
|
|
7. Chi phí tài chính
|
838
|
1,071
|
684
|
505
|
255
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
838
|
1,071
|
684
|
505
|
255
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
144
|
101
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
182
|
205
|
274
|
167
|
323
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,666
|
8,954
|
6,502
|
7,219
|
8,894
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9,103
|
82,521
|
-7,673
|
6,999
|
340
|
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
269
|
2,652
|
83
|
3,544
|
|
13. Chi phí khác
|
565
|
565
|
78
|
178
|
26
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-564
|
-296
|
2,574
|
-95
|
3,518
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9,667
|
82,225
|
-5,099
|
6,904
|
3,858
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
4,175
|
|
399
|
772
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
4,175
|
|
399
|
772
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9,667
|
78,051
|
-5,099
|
6,505
|
3,087
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9,667
|
78,051
|
-5,099
|
6,505
|
3,087
|