1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.563
|
10.350
|
260.533
|
9.380
|
118.152
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
44.803
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.563
|
10.350
|
215.730
|
9.380
|
118.152
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.735
|
12.784
|
122.996
|
9.610
|
103.509
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.172
|
-2.433
|
92.735
|
-231
|
14.643
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
16
|
16
|
18
|
103
|
7. Chi phí tài chính
|
1.107
|
838
|
1.071
|
684
|
505
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.107
|
838
|
1.071
|
684
|
505
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
144
|
9. Chi phí bán hàng
|
167
|
182
|
205
|
274
|
167
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.608
|
5.666
|
8.954
|
6.502
|
7.219
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11.047
|
-9.103
|
82.521
|
-7.673
|
6.999
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
2
|
269
|
2.652
|
83
|
13. Chi phí khác
|
565
|
565
|
565
|
78
|
178
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-565
|
-564
|
-296
|
2.574
|
-95
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.612
|
-9.667
|
82.225
|
-5.099
|
6.904
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
4.175
|
|
399
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
4.175
|
|
399
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.612
|
-9.667
|
78.051
|
-5.099
|
6.505
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.612
|
-9.667
|
78.051
|
-5.099
|
6.505
|