1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
388.056
|
354.904
|
452.562
|
506.690
|
507.229
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
919
|
1.326
|
1.387
|
1.224
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
388.056
|
353.985
|
451.237
|
505.303
|
506.005
|
4. Giá vốn hàng bán
|
314.603
|
293.602
|
371.120
|
421.701
|
417.771
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73.453
|
60.383
|
80.117
|
83.603
|
88.233
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.542
|
11.795
|
11.613
|
11.663
|
20.629
|
7. Chi phí tài chính
|
8.968
|
6.151
|
8.040
|
15.764
|
11.163
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.017
|
3.102
|
3.056
|
2.869
|
2.818
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.433
|
3.897
|
4.450
|
4.671
|
4.316
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-7.176
|
34.739
|
33.639
|
38.528
|
-485
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
77.770
|
27.390
|
45.600
|
36.303
|
93.869
|
12. Thu nhập khác
|
1.910
|
1.378
|
1.513
|
1.812
|
2.110
|
13. Chi phí khác
|
4.551
|
62
|
30
|
16
|
325
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.641
|
1.315
|
1.484
|
1.797
|
1.786
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
75.129
|
28.706
|
47.084
|
38.099
|
95.655
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.588
|
5.987
|
9.131
|
8.230
|
18.418
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.803
|
285
|
-3.207
|
-2.077
|
-2.139
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.392
|
6.272
|
5.924
|
6.153
|
16.279
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
58.737
|
22.434
|
41.160
|
31.947
|
79.376
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
578
|
-481
|
5.041
|
3.265
|
3.362
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
58.159
|
22.915
|
36.118
|
28.681
|
76.013
|