1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40.791
|
117.202
|
104.323
|
49.883
|
64.022
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
40.791
|
117.202
|
104.323
|
49.883
|
64.022
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.689
|
72.744
|
60.535
|
32.318
|
41.514
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.102
|
44.458
|
43.788
|
17.565
|
22.508
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
171
|
400
|
176
|
28.524
|
7. Chi phí tài chính
|
7.242
|
6.373
|
2.609
|
4.970
|
3.481
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.242
|
6.118
|
6.149
|
4.808
|
3.417
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
3.380
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.911
|
4.016
|
4.069
|
|
2.884
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.970
|
34.240
|
37.510
|
9.392
|
44.667
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
361
|
13. Chi phí khác
|
0
|
11
|
113
|
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-11
|
-113
|
|
351
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.970
|
34.228
|
37.397
|
9.392
|
45.018
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
166
|
1.768
|
2.835
|
513
|
2.329
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
166
|
1.768
|
2.835
|
513
|
2.329
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.804
|
32.460
|
34.562
|
8.879
|
42.689
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.804
|
32.460
|
34.562
|
8.879
|
42.689
|