I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
80.479
|
171.582
|
136.334
|
94.378
|
113.391
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-130.503
|
-38.567
|
49.584
|
25.732
|
27.232
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.320
|
2.137
|
2.230
|
2.334
|
2.556
|
- Các khoản dự phòng
|
61
|
-102
|
78
|
118
|
-17
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
42.668
|
39.438
|
37.851
|
45.882
|
46.409
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-2.492
|
-1.848
|
-2.458
|
-1.522
|
-2.528
|
- Dự thu tiền lãi
|
-173.059
|
-78.192
|
11.883
|
-21.080
|
-19.189
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
20.707
|
11.567
|
115.136
|
37.563
|
34.496
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
20.707
|
11.567
|
115.136
|
37.563
|
34.496
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-12.330
|
-102.136
|
-44.224
|
-55.841
|
-52.303
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-12.330
|
-102.136
|
-44.224
|
-55.841
|
-52.303
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-494.533
|
-2.587.812
|
1.166.145
|
-1.060.509
|
46.520
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-531.249
|
-1.324.196
|
993.680
|
-753.796
|
-163.997
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-257.938
|
-60.100
|
-100.086
|
-478.628
|
392.653
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
296.186
|
-1.202.959
|
270.766
|
171.659
|
-143.838
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
-38.697
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-1.531
|
-557
|
1.785
|
256
|
398
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
289.815
|
966.481
|
-461.756
|
-5.541
|
-693.951
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
32.988
|
-1.538
|
-14.534
|
-198.482
|
193.254
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
124.802
|
94.995
|
-15.302
|
5.429
|
7.200
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-2.975
|
2.086
|
-693
|
-2.100
|
1.348
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
5.023
|
-12.404
|
3.806
|
10.020
|
225
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
1.658
|
-1.472
|
265
|
405
|
-906
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-2.052
|
8.931
|
-6.665
|
-4.357
|
-1.842
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
190.549
|
960.098
|
-376.118
|
282.366
|
-837.962
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-34.569
|
-19.144
|
-18.224
|
-36.882
|
-498
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.388
|
9.163
|
-828
|
-4.671
|
-3.647
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-40.998
|
-74.235
|
-33.464
|
-57.269
|
-51.123
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-246.364
|
-1.578.885
|
961.219
|
-964.218
|
-524.615
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-505
|
-4.149
|
-314
|
-608
|
-2.766
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
25
|
25
|
|
|
374
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.467
|
1.823
|
2.458
|
1.522
|
2.153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.987
|
-2.300
|
2.145
|
913
|
-238
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
23.389
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
4.007.303
|
4.955.600
|
4.633.487
|
4.882.324
|
5.801.000
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
4.007.303
|
4.955.600
|
4.633.487
|
4.882.324
|
5.801.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.402.890
|
-3.803.248
|
-5.077.322
|
-4.545.042
|
-5.273.507
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-4.402.890
|
-3.803.248
|
-5.077.322
|
-4.545.042
|
-5.273.507
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-372.197
|
1.152.352
|
-443.835
|
337.282
|
527.493
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-616.574
|
-428.833
|
519.529
|
-626.022
|
2.639
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1.433.695
|
817.121
|
388.288
|
907.817
|
281.795
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1.333.695
|
247.121
|
388.288
|
907.817
|
281.795
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1.333.695
|
247.121
|
|
|
281.795
|
Các khoản tương đương tiền
|
100.000
|
570.000
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
817.121
|
388.288
|
907.817
|
281.795
|
284.434
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
247.121
|
388.288
|
907.817
|
281.795
|
284.434
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
247.121
|
388.288
|
|
281.795
|
284.434
|
Các khoản tương đương tiền
|
570.000
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|