Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 80.479 171.582 136.334 94.378 113.391
2. Điều chỉnh cho các khoản: -130.503 -38.567 49.584 25.732 27.232
- Khấu hao TSCĐ 2.320 2.137 2.230 2.334 2.556
- Các khoản dự phòng 61 -102 78 118 -17
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 42.668 39.438 37.851 45.882 46.409
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -2.492 -1.848 -2.458 -1.522 -2.528
- Dự thu tiền lãi -173.059 -78.192 11.883 -21.080 -19.189
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 20.707 11.567 115.136 37.563 34.496
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 20.707 11.567 115.136 37.563 34.496
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -12.330 -102.136 -44.224 -55.841 -52.303
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -12.330 -102.136 -44.224 -55.841 -52.303
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -494.533 -2.587.812 1.166.145 -1.060.509 46.520
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -531.249 -1.324.196 993.680 -753.796 -163.997
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -257.938 -60.100 -100.086 -478.628 392.653
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 296.186 -1.202.959 270.766 171.659 -143.838
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -38.697
- Tăng (giảm) các tài sản khác -1.531 -557 1.785 256 398
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 289.815 966.481 -461.756 -5.541 -693.951
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 32.988 -1.538 -14.534 -198.482 193.254
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 124.802 94.995 -15.302 5.429 7.200
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -2.975 2.086 -693 -2.100 1.348
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 5.023 -12.404 3.806 10.020 225
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 1.658 -1.472 265 405 -906
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -2.052 8.931 -6.665 -4.357 -1.842
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 190.549 960.098 -376.118 282.366 -837.962
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -34.569 -19.144 -18.224 -36.882 -498
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15.388 9.163 -828 -4.671 -3.647
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -40.998 -74.235 -33.464 -57.269 -51.123
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -246.364 -1.578.885 961.219 -964.218 -524.615
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -505 -4.149 -314 -608 -2.766
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 25 25 374
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 2.467 1.823 2.458 1.522 2.153
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.987 -2.300 2.145 913 -238
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 23.389
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 4.007.303 4.955.600 4.633.487 4.882.324 5.801.000
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 4.007.303 4.955.600 4.633.487 4.882.324 5.801.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.402.890 -3.803.248 -5.077.322 -4.545.042 -5.273.507
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -4.402.890 -3.803.248 -5.077.322 -4.545.042 -5.273.507
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -372.197 1.152.352 -443.835 337.282 527.493
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -616.574 -428.833 519.529 -626.022 2.639
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 1.433.695 817.121 388.288 907.817 281.795
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 1.333.695 247.121 388.288 907.817 281.795
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 1.333.695 247.121 281.795
Các khoản tương đương tiền 100.000 570.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 817.121 388.288 907.817 281.795 284.434
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 247.121 388.288 907.817 281.795 284.434
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 247.121 388.288 281.795 284.434
Các khoản tương đương tiền 570.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ